Ford Transit Limousine Vip
Giá từ : 1,700,000,000 VNĐ
Giá niêm yết : 1,700,000,000 VNĐ
Thông số cơ bản
Xuất xứ :Xe nhập khẩu
Kiểu dáng :16-24 Chỗ (Xe Khách từ 16-24 chỗ)
Kích thước :5780 x 2000 x 2360
Hộp số :Hộp số tay 6 cấp
Nhiên liệu :Dầu Diesel
Màu :Trắng kim cương, Bạc Ánh Kim, Bạc Ánh Hồng, Xanh Dương, Đỏ Ngọc Ruby
Giá Lăn Bánh dự kiến
Chọn nơi đăng ký
Giá xe1,700,000,000
Thuế trước bạ (2%) 34,000,000
Biển số 500,000
Phí đường bộ (01 năm) 3,240,000
Phí đăng kiểm 340,000
Bảo hiểm TNDS (01 năm)3,380,000
Bảo hiểm vật chất (1,5%)
Tổng phí41,460,000
Trả ngay 1,741,460,000
Trả góp (tối thiểu) 381,460,000
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ | Nước sản xuất | Việt Nam |
Phân phối chính hãng | Ford Việt Nam | |
Kích thước | Dài x Rộng x Cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | |
Bán kính quay vòng (m) | 6.65 | |
Kiểu dáng | MPV | |
Số chỗ ngồi kể cả người lái (chỗ) | 16 | |
Trọng lượng | Trọng lượng Không tải (Kg) | 2455 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | 3730 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80L | |
Tiêu hao nhiên liệu | Kết hợp (lít) | |
Trong đô thị (lít) | ||
Ngoài đô thị (lít) |
Động cơ | Loại động cơ | Turbo Diesel 2.4L TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Dung Tích Xylanh (cc) | 2402 | |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu Diesel | |
Tiêu chuẩn Khí thải | EURO 2 | |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 138/3500 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 375/2000 | |
Tốc độ Tối đa (Km/h) | ||
Khả năng tăng tốc 0-100Km/h (giây) | ||
Truyền động | Hộp số | Hộp số tay 6 cấp |
Hệ thống truyền động | ||
Khóa vi sai cầu sau | ||
Trợ lực lái | Trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ xoắn và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp vs ống giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước/sau | đĩa |
Màu xe | Số màu | 5 |
Kiểu màu | Trắng kim cương, Bạc Ánh Kim, Bạc Ánh Hồng, Xanh Dương, Đỏ Ngọc Ruby | |
Trang trí | Lưới tản nhiệt | Mạ Crom |
Tay nắm cửa | sơn đen | |
Thanh cản trước | không | |
Thanh cản sau | không | |
Bậc lên xuống | có | |
Giá nóc | có | |
Ăng ten | có | |
Đèn | Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen |
Đèn định vị dạng LED ban ngày | không | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | không | |
Đèn gầm / Sương mù | Có đèn sương mù | |
Cụm đèn hậu | có | |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | có | |
Gương | Chỉnh điện | có |
Gập điện | không | |
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương | không | |
Mâm&Lốp | Mâm&Lốp | Mâm hộp kim nhôm đúc 16" |
Thông số lốp | 215/75R16 | |
Kích thước Mâm | R16 |
Ghế | Chất liệu ghế | Da Limousine cao cấp |
Màu ghế | Kem sáng, da bò, nâu đen | |
Ghế lái | Ghế lái chỉnh tay, có massage | |
Nhớ ghế lái | không | |
Ghế phụ trước | Chỉnh tay có massage | |
Nhớ ghế phụ | không | |
Sưởi hàng ghế trước | không | |
Thông gió hàng ghế trước | có | |
Hàng Ghế thứ 2 | có | |
Hàng Ghế thứ 3 | có | |
Móc khóa Ghế trẻ em | không | |
Màn hình DVD Sau Ghế | có | |
Cửa gió Hàng ghế sau | có | |
Tiện nghi | Điều hòa | Hai giàn lạnh |
Hộp làm mát | có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | không | |
Sạc không dây | không | |
Khóa Thông minh Start/Stop | không | |
Sấy kính trước/sau | không | |
Chức năng khóa cửa từ xa | có | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | không | |
Cốp điều khiển điện | không | |
Gương chiếu hậu trống chống chói | không | |
Gạt mưa tự động | không | |
Mở đèn tự động | không | |
Hộp tựa tay trung tâm | không | |
Khóa cửa điện | có | |
Giải trí | Màn hình | 2 màn hình DVD |
Số loa | Hệ Âm thanh Alpine nổi cao cấp | |
Dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS | có Navigator | |
Cổng kết nối AUX | có | |
Cổng kết nối USB | có | |
Kết nối Bluetooth | có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | không | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | có | |
Kết nối wifi | có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | không | |
Kết nối điện thoại thông minh | có | |
Kết nối HDMI | không | |
Vô lăng | Vô lăng và cần số bọc da | không |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | không | |
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng | không | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | không | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | không | |
Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng | không |
An toàn chủ động | Chống bó cứng phanh ABS | có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | không | |
Phân phối lực phanh điện tử | không | |
Ổn định thân xe | không | |
Kiểm soát lực kéo | không | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | không | |
Hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | không | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | không | |
Camera lùi | có | |
Cảm biến lùi | có | |
Cảm biến trước | không | |
Camera 360 độ | không | |
Hỗ trợ đỗ xe PDW | không | |
Giữ phanh tự động Auto Hold | không | |
Gương chống chói tự động | không | |
Cảnh báo điểm mù - BSD | không | |
Phanh tay điện tử EPB | không | |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | không | |
Mã hóa động cơ chống trộm Immobilizer | không | |
Khóa cửa trung tâm | không | |
Cơ cấu căng đai tự động | không | |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp | không | |
Hỗ trợ duy trì làn đường | không | |
Tự động thay đổi góc chiếu đèn pha | không | |
Hệ thống cảnh báo làn đường | không | |
Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang | không | |
Cảnh báo va chạm | không | |
Phanh khẩn cấp tự động | không | |
Cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST | không | |
An toàn bị động | Túi khí người lái & hành khách phía trước | có |
Túi khí bên hông phía trước | không | |
Túi khí rèm | không | |
Túi khí đầu gối người lái | không | |
Khung xe | không | |
Dây đai an toàn | có | |
Cột lái tự đổ | không | |
Bàn đạp phanh tự đổ | không |