
Pajero Sport Gasoline 4x4 AT 2022
Giá từ : 1,200,000,000 VNĐ
Giá niêm yết : 1,200,000,000 VNĐ
Thông số cơ bản
Xuất xứ :Thái Lan
Kiểu dáng :CUV, SUV 7 chỗ (xe gầm cao 7 chỗ)
Kích thước :4.825x1.815x1.835
Hộp số :Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao / 8AT
Tiêu hao trung bình :9.2
Màu :Trắng, Nâu, Đen
Giá Lăn Bánh dự kiến
Chọn nơi đăng ký
Giá xe1,200,000,000
Thuế trước bạ (12%) 144,000,000
Biển số 20,000,000
Phí đường bộ (01 năm) 1,560,000
Phí đăng kiểm 340,000
Bảo hiểm TNDS (01 năm)943,700
Bảo hiểm vật chất (1,5%)
Tổng phí166,843,700
Trả ngay 1,366,843,700
Trả góp (tối thiểu) 406,843,700
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ | Nước sản xuất | Thái Lan |
Phân phối chính hãng | Mitsubishi Việt Nam | |
Kích thước | Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.825x1.815x1.835 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.800 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 218 | |
Bán kính quay vòng (m) | 5.600 | |
Kiểu dáng | ||
Số chỗ ngồi kể cả người lái (chỗ) | 7 | |
Trọng lượng | Trọng lượng Không tải (Kg) | 2.115 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | 2.775 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 68 | |
Tiêu hao nhiên liệu | Kết hợp (lít) | 9.2 |
Trong đô thị (lít) | 11.5 | |
Ngoài đô thị (lít) | 7.8 |
Động cơ | Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC |
Dung Tích Xylanh (cc) | 2.442 | |
Nhiên liệu sử dụng | ||
Tiêu chuẩn Khí thải | ||
Công suất cực đại (ps/rpm) | 181/3500 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2500 | |
Tốc độ Tối đa (Km/h) | 180 | |
Khả năng tăng tốc 0-100Km/h (giây) | ||
Truyền động | Hộp số | Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao / 8AT |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II | |
Khóa vi sai cầu sau | Có | |
Trợ lực lái | Trợ lực dầu | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa thông gió |
Màu xe | Số màu | 3 |
Kiểu màu | Trắng, Nâu, Đen | |
Trang trí | Lưới tản nhiệt | Viền mạ bạc |
Tay nắm cửa | Mạ Crôm | |
Thanh cản trước | ||
Thanh cản sau | ||
Bậc lên xuống | ||
Giá nóc | ||
Ăng ten | ||
Đèn | Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Có |
Đèn định vị dạng LED ban ngày | Có | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Auto | |
Đèn gầm / Sương mù | Có | |
Cụm đèn hậu | ||
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | LED | |
Gương | Chỉnh điện | Có |
Gập điện | Có | |
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương | ||
Mâm&Lốp | Mâm&Lốp | |
Thông số lốp | ||
Kích thước Mâm |
Ghế | Chất liệu ghế | Da |
Màu ghế | ||
Ghế lái | Chỉnh điện - 8 hướng | |
Nhớ ghế lái | ||
Ghế phụ trước | ||
Nhớ ghế phụ | ||
Sưởi hàng ghế trước | ||
Thông gió hàng ghế trước | ||
Hàng Ghế thứ 2 | gập 60:40 | |
Hàng Ghế thứ 3 | ||
Móc khóa Ghế trẻ em | ||
Màn hình DVD Sau Ghế | ||
Cửa gió Hàng ghế sau | ||
Tiện nghi | Điều hòa | nhiệt độ tự động, hai vùng độc lập |
Hộp làm mát | ||
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | ||
Sạc không dây | ||
Khóa Thông minh Start/Stop | ||
Sấy kính trước/sau | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh | ||
Cốp điều khiển điện | ||
Gương chiếu hậu trống chống chói | ||
Gạt mưa tự động | ||
Mở đèn tự động | ||
Hộp tựa tay trung tâm | ||
Khóa cửa điện | ||
Giải trí | Màn hình | |
Số loa | 6 | |
Dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS | ||
Cổng kết nối AUX | ||
Cổng kết nối USB | ||
Kết nối Bluetooth | ||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | ||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | ||
Kết nối wifi | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | ||
Kết nối điện thoại thông minh | ||
Kết nối HDMI | ||
Vô lăng | Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | |
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình | ||
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | |
Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng | Có |
An toàn chủ động | Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Ổn định thân xe | ||
Kiểm soát lực kéo | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | ||
Camera lùi | Không | |
Cảm biến lùi | Có | |
Cảm biến trước | Có | |
Camera 360 độ | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe PDW | ||
Giữ phanh tự động Auto Hold | ||
Gương chống chói tự động | ||
Cảnh báo điểm mù - BSD | Có | |
Phanh tay điện tử EPB | Có | |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | ||
Mã hóa động cơ chống trộm Immobilizer | ||
Khóa cửa trung tâm | ||
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp | ||
Hỗ trợ duy trì làn đường | Có | |
Tự động thay đổi góc chiếu đèn pha | ||
Hệ thống cảnh báo làn đường | ||
Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang | Có | |
Cảnh báo va chạm | Có | |
Phanh khẩn cấp tự động | ||
Cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST | ||
An toàn bị động | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | |
Khung xe | ||
Dây đai an toàn | Có | |
Cột lái tự đổ | ||
Bàn đạp phanh tự đổ |