Ranger 2020 Wildtrak AT 4X4
Giá từ : 918,000,000 VNĐ
Giá niêm yết : 918,000,000 VNĐ
Thông số cơ bản
Xuất xứ :Xe nhập khẩu
Kiểu dáng :Pickup (Bán Tải)
Kích thước :5362 x 1860 x 1830
Hộp số :Hộp số tự động 10 cấp
Nhiên liệu :Dầu Diesel
Tiêu hao trung bình :7,78
Màu :Đỏ cam, Trắng, Đen, Bạc, Xám
Giá Lăn Bánh dự kiến
Chọn nơi đăng ký
Giá xe918,000,000
Thuế trước bạ (7.2%) 66,096,000
Biển số 500,000
Phí đường bộ (01 năm) 2,160,000
Phí đăng kiểm 340,000
Bảo hiểm TNDS (01 năm)1,026,300
Bảo hiểm vật chất (1,5%)
Tổng phí70,122,300
Trả ngay 988,122,300
Trả góp (tối thiểu) 253,722,300
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ | Nước sản xuất | Thái Lan |
Phân phối chính hãng | Ford Việt Nam | |
Kích thước | Dài x Rộng x Cao (mm) | 5362 x 1860 x 1830 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính quay vòng (m) | 6350 | |
Kiểu dáng | Pick up | |
Số chỗ ngồi kể cả người lái (chỗ) | 05 | |
Trọng lượng | Trọng lượng Không tải (Kg) | |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80L | |
Tiêu hao nhiên liệu | Kết hợp (lít) | 7,78 |
Trong đô thị (lít) | 9,50 | |
Ngoài đô thị (lít) | 6,77 |
Động cơ | Loại động cơ | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung Tích Xylanh (cc) | 1996 | |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu Diesel | |
Tiêu chuẩn Khí thải | EURO 4 | |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 213/3750 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 500/1750-2000 | |
Tốc độ Tối đa (Km/h) | ||
Khả năng tăng tốc 0-100Km/h (giây) | ||
Truyền động | Hộp số | Hộp số tự động 10 cấp |
Hệ thống truyền động | Hai cầu 4 x 4 | |
Khóa vi sai cầu sau | Có | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện/EPAS | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | |
Phanh trước/sau | Đĩa / Tang trống |
Màu xe | Số màu | 5 |
Kiểu màu | Đỏ cam, Trắng, Đen, Bạc, Xám | |
Trang trí | Lưới tản nhiệt | có,sơn đen |
Tay nắm cửa | sơn đen bóng | |
Thanh cản trước | có | |
Thanh cản sau | có | |
Bậc lên xuống | có | |
Giá nóc | có | |
Ăng ten | có | |
Đèn | Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | HID/Projector tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng |
Đèn định vị dạng LED ban ngày | có | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không | |
Đèn gầm / Sương mù | Đèn sương mùa công nghệ Led | |
Cụm đèn hậu | có | |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | có | |
Gương | Chỉnh điện | có |
Gập điện | có | |
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương | có | |
Mâm&Lốp | Mâm&Lốp | Mâm hộp kim/ Vỏ Bridgestone |
Thông số lốp | 265/60R18 | |
Kích thước Mâm | R18 |
Ghế | Chất liệu ghế | Da pha nỉ |
Màu ghế | đen xám | |
Ghế lái | chỉnh điện 8 hướng | |
Nhớ ghế lái | không | |
Ghế phụ trước | chỉnh điện | |
Nhớ ghế phụ | không | |
Sưởi hàng ghế trước | không | |
Thông gió hàng ghế trước | có | |
Hàng Ghế thứ 2 | không | |
Hàng Ghế thứ 3 | không | |
Móc khóa Ghế trẻ em | có | |
Màn hình DVD Sau Ghế | không | |
Cửa gió Hàng ghế sau | không | |
Tiện nghi | Điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu |
Hộp làm mát | không | |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | không | |
Sạc không dây | không | |
Khóa Thông minh Start/Stop | có | |
Sấy kính trước/sau | có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | có | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | không | |
Cốp điều khiển điện | không | |
Gương chiếu hậu trống chống chói | có | |
Gạt mưa tự động | có | |
Mở đèn tự động | có | |
Hộp tựa tay trung tâm | có | |
Khóa cửa điện | có | |
Giải trí | Màn hình | 8 inchs công nghệ SYNC 3 |
Số loa | 6 loa | |
Dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS | có Navigator | |
Cổng kết nối AUX | có | |
Cổng kết nối USB | có | |
Kết nối Bluetooth | có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | SYNC 3 | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | không | |
Kết nối wifi | không | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | có | |
Kết nối điện thoại thông minh | có | |
Kết nối HDMI | không | |
Vô lăng | Vô lăng và cần số bọc da | có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | có | |
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng | có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | có | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | không | |
Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng | có |
An toàn chủ động | Chống bó cứng phanh ABS | có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | không | |
Phân phối lực phanh điện tử | có | |
Ổn định thân xe | không | |
Kiểm soát lực kéo | không | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | có | |
Hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | có | |
Camera lùi | có | |
Cảm biến lùi | có | |
Cảm biến trước | có | |
Camera 360 độ | không | |
Hỗ trợ đỗ xe PDW | đỗ xe song song | |
Giữ phanh tự động Auto Hold | không | |
Gương chống chói tự động | không | |
Cảnh báo điểm mù - BSD | có | |
Phanh tay điện tử EPB | không | |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | không | |
Mã hóa động cơ chống trộm Immobilizer | Alarm System | |
Khóa cửa trung tâm | không | |
Cơ cấu căng đai tự động | không | |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp | không | |
Hỗ trợ duy trì làn đường | có | |
Tự động thay đổi góc chiếu đèn pha | có | |
Hệ thống cảnh báo làn đường | có | |
Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang | không | |
Cảnh báo va chạm | có | |
Phanh khẩn cấp tự động | không | |
Cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST | có | |
An toàn bị động | Túi khí người lái & hành khách phía trước | có |
Túi khí bên hông phía trước | có | |
Túi khí rèm | có | |
Túi khí đầu gối người lái | không | |
Khung xe | có | |
Dây đai an toàn | có | |
Cột lái tự đổ | không | |
Bàn đạp phanh tự đổ | không |