Explorer Limited 2.3 Ecoboost AT 4WD
Giá từ : 2,268,000,000 VNĐ
Giá niêm yết : 2,268,000,000 VNĐ
Thông số cơ bản
Xuất xứ :Xe nhập khẩu
Kiểu dáng :CUV, SUV 7 chỗ (xe gầm cao 7 chỗ)
Kích thước :5037 x 2005 x 1813
Hộp số :Số tự động 6 cấp
Nhiên liệu :Xăng
Màu :Trắng, Đỏ, Xám, Đen
Giá Lăn Bánh dự kiến
Chọn nơi đăng ký
Giá xe2,268,000,000
Thuế trước bạ (12%) 272,160,000
Biển số 20,000,000
Phí đường bộ (01 năm) 1,560,000
Phí đăng kiểm 340,000
Bảo hiểm TNDS (01 năm)943,700
Bảo hiểm vật chất (1,5%)
Tổng phí295,003,700
Trả ngay 2,563,003,700
Trả góp (tối thiểu) 748,603,700
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ | Nước sản xuất | Mỹ |
Phân phối chính hãng | Ford Việt Nam | |
Kích thước | Dài x Rộng x Cao (mm) | 5037 x 2005 x 1813 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2866 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 | |
Bán kính quay vòng (m) | ||
Kiểu dáng | SUV | |
Số chỗ ngồi kể cả người lái (chỗ) | 07 | |
Trọng lượng | Trọng lượng Không tải (Kg) | |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70L | |
Tiêu hao nhiên liệu | Kết hợp (lít) | |
Trong đô thị (lít) | ||
Ngoài đô thị (lít) |
Động cơ | Loại động cơ | Xăng 2.3L Ecoboost i4/ 2.3L GTDi I4 |
Dung Tích Xylanh (cc) | 2261 | |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng | |
Tiêu chuẩn Khí thải | EURO 4 | |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 273(201 KW)/5500 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 420/3000 | |
Tốc độ Tối đa (Km/h) | ||
Khả năng tăng tốc 0-100Km/h (giây) | ||
Truyền động | Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống truyền động | dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian thông minh/4WD | |
Khóa vi sai cầu sau | không | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện EPAS | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn | |
Phanh trước/sau | Đĩa - Đĩa |
Màu xe | Số màu | 4 màu |
Kiểu màu | Trắng, Đỏ, Xám, Đen | |
Trang trí | Lưới tản nhiệt | Dạng tổ ong, mạ Crom sáng |
Tay nắm cửa | Mạ Crom sáng | |
Thanh cản trước | có | |
Thanh cản sau | không | |
Bậc lên xuống | không | |
Giá nóc | không | |
Ăng ten | có | |
Đèn | Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Đèn chiếu gần kiểu LED tự động vs dải đèn LED |
Đèn định vị dạng LED ban ngày | có | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | không | |
Đèn gầm / Sương mù | Đèn sương mù công nghệ Led | |
Cụm đèn hậu | Dạng LED | |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | có | |
Gương | Chỉnh điện | có |
Gập điện | có | |
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương | có | |
Mâm&Lốp | Mâm&Lốp | Mâm hộp kim/ Vỏ HanKook |
Thông số lốp | 255/50R20 | |
Kích thước Mâm | R20 |
Ghế | Chất liệu ghế | Ghế da cao cấp có tính năng sưởi , làm mát, massage, chỉnh đa hướng |
Màu ghế | Đen | |
Ghế lái | chỉnh điện 8 hướng | |
Nhớ ghế lái | 3 vị trí | |
Ghế phụ trước | chỉnh điện 8 hướng | |
Nhớ ghế phụ | không | |
Sưởi hàng ghế trước | có | |
Thông gió hàng ghế trước | có | |
Hàng Ghế thứ 2 | có | |
Hàng Ghế thứ 3 | có | |
Móc khóa Ghế trẻ em | có | |
Màn hình DVD Sau Ghế | có | |
Cửa gió Hàng ghế sau | có | |
Tiện nghi | Điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu |
Hộp làm mát | có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | không | |
Sạc không dây | không | |
Khóa Thông minh Start/Stop | có | |
Sấy kính trước/sau | có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | có | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | có | |
Cốp điều khiển điện | có | |
Gương chiếu hậu trống chống chói | có | |
Gạt mưa tự động | có | |
Mở đèn tự động | có | |
Hộp tựa tay trung tâm | có | |
Khóa cửa điện | có | |
Giải trí | Màn hình | 8 inchs công nghệ SYNC 3 |
Số loa | 12 Loa Sony | |
Dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS | có Navigator | |
Cổng kết nối AUX | có | |
Cổng kết nối USB | có | |
Kết nối Bluetooth | có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | có | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | có | |
Kết nối wifi | không | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | có | |
Kết nối điện thoại thông minh | có | |
Kết nối HDMI | không | |
Vô lăng | Vô lăng và cần số bọc da | Bọc da, có tính năng sưởi màu đông |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | có | |
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng | có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | có | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | không | |
Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng | có |
An toàn chủ động | Chống bó cứng phanh ABS | có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | không | |
Phân phối lực phanh điện tử | có | |
Ổn định thân xe | không | |
Kiểm soát lực kéo | không | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | có | |
Hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | không | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | không | |
Camera lùi | có | |
Cảm biến lùi | có | |
Cảm biến trước | có | |
Camera 360 độ | 180 độ | |
Hỗ trợ đỗ xe PDW | có | |
Giữ phanh tự động Auto Hold | không | |
Gương chống chói tự động | có | |
Cảnh báo điểm mù - BSD | có | |
Phanh tay điện tử EPB | không | |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | không | |
Mã hóa động cơ chống trộm Immobilizer | có | |
Khóa cửa trung tâm | có | |
Cơ cấu căng đai tự động | không | |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp | có | |
Hỗ trợ duy trì làn đường | có | |
Tự động thay đổi góc chiếu đèn pha | có | |
Hệ thống cảnh báo làn đường | có | |
Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang | có | |
Cảnh báo va chạm | không | |
Phanh khẩn cấp tự động | không | |
Cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST | không | |
An toàn bị động | Túi khí người lái & hành khách phía trước | có |
Túi khí bên hông phía trước | có | |
Túi khí rèm | có | |
Túi khí đầu gối người lái | có | |
Khung xe | có | |
Dây đai an toàn | có | |
Cột lái tự đổ | không | |
Bàn đạp phanh tự đổ | không |