
Hilux 4x2 MT
Giá từ : 674,000,000 VNĐ
Giá niêm yết : 674,000,000 VNĐ
Thông số cơ bản
Xuất xứ :Xe nhập khẩu
Kiểu dáng :Pickup (Bán Tải)
Kích thước :5325 x 1855 x 1815
Hộp số :Số sàn 6 cấp
Nhiên liệu :Dầu
Tiêu hao trung bình :N/A
Màu :Bạc 1D6, Đen 218, Xám 1G3, Cam 4R8, Trắng Ngọc Trai 070, Đỏ 3T6
Giá Lăn Bánh dự kiến
Chọn nơi đăng ký
Giá xe674,000,000
Thuế trước bạ (7.2%) 48,528,000
Biển số 500,000
Phí đường bộ (01 năm) 2,160,000
Phí đăng kiểm 340,000
Bảo hiểm TNDS (01 năm)1,026,300
Bảo hiểm vật chất (1,5%)
Tổng phí52,554,300
Trả ngay 726,554,300
Trả góp (tối thiểu) 187,354,300
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ | Nước sản xuất | Thái Lan |
Phân phối chính hãng | Toyota Việt Nam | |
Kích thước | Dài x Rộng x Cao (mm) | 5325 x 1855 x 1815 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 | |
Bán kính quay vòng (m) | 6.4 | |
Kiểu dáng | Bán tải/Pick-up | |
Số chỗ ngồi kể cả người lái (chỗ) | 5 | |
Trọng lượng | Trọng lượng Không tải (Kg) | 1910 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | 2810 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 | |
Tiêu hao nhiên liệu | Kết hợp (lít) | N/A |
Trong đô thị (lít) | N/A | |
Ngoài đô thị (lít) | N/A |
Động cơ | Loại động cơ | Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung Tích Xylanh (cc) | 2393 | |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu | |
Tiêu chuẩn Khí thải | Euro 4 | |
Công suất cực đại (ps/rpm) | (110)147/3400 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 400/1600 | |
Tốc độ Tối đa (Km/h) | 175 | |
Khả năng tăng tốc 0-100Km/h (giây) | ||
Truyền động | Hộp số | Số sàn 6 cấp |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau | |
Khóa vi sai cầu sau | ||
Trợ lực lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | Tay đòn kép |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống |
Màu xe | Số màu | 6 |
Kiểu màu | Bạc 1D6, Đen 218, Xám 1G3, Cam 4R8, Trắng Ngọc Trai 070, Đỏ 3T6 | |
Trang trí | Lưới tản nhiệt | Sơn màu |
Tay nắm cửa | Mạ đen | |
Thanh cản trước | Cùng màu thân xe | |
Thanh cản sau | Cùng màu thân xe | |
Bậc lên xuống | ||
Giá nóc | ||
Ăng ten | Dạng cột | |
Đèn | Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Có |
Đèn định vị dạng LED ban ngày | ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có | |
Đèn gầm / Sương mù | Có | |
Cụm đèn hậu | N/A | |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | LED | |
Gương | Chỉnh điện | Có |
Gập điện | Không có | |
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương | Có | |
Mâm&Lốp | Mâm&Lốp | Mâm đúc |
Thông số lốp | 265/65R17 | |
Kích thước Mâm | 17" |
Ghế | Chất liệu ghế | Nỉ |
Màu ghế | ||
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | |
Nhớ ghế lái | ||
Ghế phụ trước | ||
Nhớ ghế phụ | ||
Sưởi hàng ghế trước | Không có | |
Thông gió hàng ghế trước | Không có | |
Hàng Ghế thứ 2 | Cố định | |
Hàng Ghế thứ 3 | Không có | |
Móc khóa Ghế trẻ em | ISO FIX | |
Màn hình DVD Sau Ghế | ||
Cửa gió Hàng ghế sau | ||
Tiện nghi | Điều hòa | Thường |
Hộp làm mát | Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | ||
Sạc không dây | Không có | |
Khóa Thông minh Start/Stop | ||
Sấy kính trước/sau | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | ||
Cốp điều khiển điện | Không có | |
Gương chiếu hậu trống chống chói | ||
Gạt mưa tự động | ||
Mở đèn tự động | ||
Hộp tựa tay trung tâm | ||
Khóa cửa điện | Có | |
Giải trí | Màn hình | Không có |
Số loa | 4 | |
Dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS | ||
Cổng kết nối AUX | Có | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Không có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có | |
Kết nối wifi | Không có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Không có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có | |
Kết nối HDMI | N/A | |
Vô lăng | Vô lăng và cần số bọc da | |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | ||
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình | ||
Lẫy chuyển số trên vô lăng | ||
Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng |
An toàn chủ động | Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Ổn định thân xe | ||
Kiểm soát lực kéo | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Camera lùi | Không có | |
Cảm biến lùi | Không có | |
Cảm biến trước | N/A | |
Camera 360 độ | Không có | |
Hỗ trợ đỗ xe PDW | ||
Giữ phanh tự động Auto Hold | ||
Gương chống chói tự động | ||
Cảnh báo điểm mù - BSD | Chưa có thông tin | |
Phanh tay điện tử EPB | ||
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | ||
Mã hóa động cơ chống trộm Immobilizer | ||
Khóa cửa trung tâm | ||
Cơ cấu căng đai tự động | ||
Hệ thống cảm biến áp suất lốp | Chưa có thông tin | |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Không có | |
Tự động thay đổi góc chiếu đèn pha | ||
Hệ thống cảnh báo làn đường | Không có | |
Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang | ||
Cảnh báo va chạm | Không có | |
Phanh khẩn cấp tự động | ||
Cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST | ||
An toàn bị động | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | |
Khung xe | Có | |
Dây đai an toàn | ||
Cột lái tự đổ | Có | |
Bàn đạp phanh tự đổ |