Mazda CX5 2020 được phân phối với 3 Phiên bản với thông số kỹ thuật khác nhau. Anh/Chị đang đắn đo giữa các phiên bản hay giữa CX5 và các dòng xe khác. Bảng thông số kỹ thuật xe ô tô Mazda CX5 mới nhất 2020 sẽ phần nào giúp Anh/Chị sớm ra quyết định phù hợp nhất.
Mazda CX5 thuộc phân khúc trong Giá xe 5 chỗ gầm cao bán chạy nhất tại Việt Nam. Cạnh tranh trực tiếp với Hyundai Tucson hay xe 7 chỗ Honda CRV nhưng luôn chiếm được ưu thế từ người dùng.
Tư vấn Hãng xe MAZDA chính hãng:
Bảng thông số kỹ thuật xe Mazda CX5 2020
Mazda CX5 2.0L FWD | Mazda CX5 2.5L FWD | Mazda CX5 2.5L AWD |
Kích thước trọng lượng | ||
Dài x rộng x cao mm 4550 x 1840 x 1680 |
4550 x 1840 x 1680 |
4550 x 1840 x 1680 |
Chiều dài cơ sở mm 2700 |
2700 |
2700 |
Khoảng sáng gầm xe mm 200 |
200 |
200 |
Bánh kính quay vòng tối thiểu 5.46 |
5.46 |
5.46 |
Khối lượng không tải kg 1550 |
1570 |
1630 |
Khối lượng toàn tải kg 2058 |
2058 |
2125 |
Dung tích thùng nhiên liệu L 56 |
56 |
58 |
Dung tích khoang hành lý L 505 |
505 |
505 |
Số chỗ ngồi 5 |
5 |
5 |
Động cơ – Hộp số | ||
Công nghệ động cơ Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng trực tiếp, điều khiển van biến thiên |
Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng trực tiếp, điều khiển van biến thiên |
Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng trực tiếp, điều khiển van biến thiên |
Hộp số Tự động 6 cấp, tích hợp chế độ thể thao |
Tự động 6 cấp, tích hợp chế độ thể thao |
Tự động 6 cấp, tích hợp chế độ thể thao |
Dung tích xi lanh cc 1998 |
2488 |
2488 |
Công suất cực đại Hp/rpm 153/6000 |
188/5700 |
188/5700 |
Mô men xoắn max Nm/rpm 200/4000 |
251/3250 |
251/4000 |
Công nghệ tiết kiệm nhiên liệu I-stop Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát gia tốc Có |
Có |
Có |
Khung gầm | ||
Hệ thống treo trước McPherson |
McPherson |
McPherson |
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Hệ thống phanh sau Đĩa đặc |
Đĩa đặc |
Đĩa đặc |
Hệ thống lái Tay lái trợ lực điện |
Tay lái trợ lực điện |
Tay lái trợ lực điện |
Kích thước lốp xe 225/55R19 |
225/55R19 |
225/55R19 |
Mâm xe Mâm hợp kim 19 inch |
Mâm hợp kim 19 inch |
Mâm hợp kim 19 inch |
Hệ thống dẫn động Cầu trước |
Cầu trước |
Hai cầu tự động |
Ngoại thất | ||
Công nghệ đèn trước Led |
Led |
Led |
Chức năng đèn mở rộng góc chiếu Có |
Không |
Không |
Chức năng đèn tương thích thông minh Không |
Có |
Có |
Chức năng cần bằng góc chiếu Có |
Có |
Có |
Đèn pha tự động, gạt mưa tự động Có |
Có |
Có |
Đèn Led chạy ngày Có |
Có |
Có |
Đèn sương mù dạng Led Có |
Có |
Có |
Gương hậu chỉnh, gập điện, tích hợp báo rẽ Có |
Có |
Có |
Ăngten vây cá mập Có |
Có |
Có |
Viền chân kính mạ chrome Có |
Có |
Có |
Bộ đôi thể thao Có |
Có |
Có |
Cốp sau chỉnh điện Có |
Có |
Có |
Nội thất | ||
Nội thất bọc da cao cấp Có |
Có |
Có |
Ghế lái chỉnh điện Có |
Có |
Có |
Ghế hành khách trước chỉnh điện Không |
Có |
Có |
Chức năng nhớ vị trí ghế lái không |
Có |
Có |
Tay lái tích hợp các nút chức năng Có |
Có |
Có |
Khởi động bằng nút bấm Có |
Có |
Có |
Màn hình hiển thị HUD Không |
Có |
Có |
Cửa sổ chỉnh điện, 1 chạm cho vị trí ghế lái Có |
Có |
Có |
Hệ thống Mazda Connect Có |
Có |
Có |
Đầu DVD, màn hình cảm ứng 7 inch Có |
Có |
Có |
Kết nối AUX, USB, Bluetooth Có |
Có |
Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Có |
Có |
Có |
Số loa 6 |
10 Bose |
10 Bose |
Cửa gió hàng ghế sau Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời Có |
Có |
Có |
Đèn trang điểm trên tấm che nắng Có |
Có |
Có |
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước, ghế sau Có |
Có |
Có |
Hàng ghế sau 3 tựa đầu Có |
Có |
Có |
Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4 Có |
Có |
Có |
Hàng ghế sau tùy chỉnh độ nghiêng Có |
Có |
Có |
Giắc cắm USB hàng ghế sau Có |
Có |
Có |
Hệ thống an toàn | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM Không |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo chệch làn LDWS Không |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS Không |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA Không |
Có |
Có |
Ga tự động Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh Có |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử Có |
Có |
Có |
Chế độ giữ phanh tự động Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo chống trộm Có |
Có |
Có |
Mã hóa động cơ Có |
Có |
Có |
Khóa cửa tự động khi vận hành Có |
Có |
Có |
Cảm biến trước, sau hỗ trợ đỗ xe Có |
Có |
Có |
Camera lùi Có |
Có |
Có |
Số túi khí 6 |
6 |
6 |
Định vị vệ tinh, dẫn đường GPS Có |
Có |
Có |
Hiện mazda CX5 có nhiều phiên bản màu sắc cho anh chị lựa chọn như: Mazda CX5 màu trắng, mazda cx5 màu xanh, mazda cx5 màu nâu... Cùng với mức tiêu hao nhiên liệu của Mazda CX5 2020 khá ấn tượng càng khiến mẫu xe này trở nên hot hơn bao giờ hết.
Tư vấn Hãng xe MAZDA chính hãng:
Trên đây là bảng thông số kĩ thuật của Mazda Cx5 được Giá xe tốt cập nhật từ nhiều nguồn đáng tin cậy. Để biết thêm thông tin mới nhất về Giá xe Mazda CX5 hoặc giá xe Mazda
Tham khảo: Những điều cần biết khi mua xe Mazda CX5 trả góp
Mọi thắc mắc, Anh/Chị hãy chia sẻ ở phần Bình luận phía dưới để Nhận hỗ trợ tốt nhất.