
Range Rover Sport HSE Dynamic
Giá từ : 5,989,000,000 VNĐ
Giá niêm yết : 6,382,000,000 VNĐ
Thông số cơ bản
Xuất xứ :Anh Quốc
Kiểu dáng :CUV, SUV 7 chỗ (xe gầm cao 7 chỗ)
Kích thước :4.879x2.220x1.803
Hộp số :Tự Động 8 Cấp
Nhiên liệu :xăng
Tiêu hao trung bình :10.5
Màu :Đen Narvik, Trắng Fuji, đen Santarini, Đỏ Firenze, Xám Corris, Trắng Yulong, Bạc Indus, Đá Kaikoura, Xanh Estoril, Xanh Byron, Xám Carpathian, Bạc Silicon
Giá Lăn Bánh dự kiến
Chọn nơi đăng ký
Giá xe5,989,000,000
Thuế trước bạ (12%) 718,680,000
Biển số 20,000,000
Phí đường bộ (01 năm) 1,560,000
Phí đăng kiểm 340,000
Bảo hiểm TNDS (01 năm)943,700
Bảo hiểm vật chất (1,5%)
Tổng phí741,523,700
Trả ngay 6,730,523,700
Trả góp (tối thiểu) 1,939,323,700
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ | Nước sản xuất | Anh |
Phân phối chính hãng | Royal Auto | |
Kích thước | Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.879x2.220x1.803 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.923 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 213 - 278 | |
Bán kính quay vòng (m) | 12.4 | |
Kiểu dáng | SUV | |
Số chỗ ngồi kể cả người lái (chỗ) | 5+2 | |
Trọng lượng | Trọng lượng Không tải (Kg) | 2.195 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | 3.130 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 104 | |
Tiêu hao nhiên liệu | Kết hợp (lít) | 10.5 |
Trong đô thị (lít) | 13.4 | |
Ngoài đô thị (lít) | 8.4 |
Động cơ | Loại động cơ | Petrol – V6SC 3.0L |
Dung Tích Xylanh (cc) | 2.993 | |
Nhiên liệu sử dụng | xăng | |
Tiêu chuẩn Khí thải | 185 g/Km | |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 340/6.500 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 450/3.000- 5.000 | |
Tốc độ Tối đa (Km/h) | 209 | |
Khả năng tăng tốc 0-100Km/h (giây) | 7.3 | |
Truyền động | Hộp số | Tự Động 8 Cấp |
Hệ thống truyền động | AWD | |
Khóa vi sai cầu sau | Có | |
Trợ lực lái | Có | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | Khí nén điện tử |
Hệ thống treo sau | Khí nén điện tử | |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Màu xe | Số màu | 12 |
Kiểu màu | Đen Narvik, Trắng Fuji, đen Santarini, Đỏ Firenze, Xám Corris, Trắng Yulong, Bạc Indus, Đá Kaikoura, Xanh Estoril, Xanh Byron, Xám Carpathian, Bạc Silicon | |
Trang trí | Lưới tản nhiệt | Mắt lưới, Viền mà Atlas đậm |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | |
Thanh cản trước | cùng màu xe | |
Thanh cản sau | cùng màu xe | |
Bậc lên xuống | cùng màu xe | |
Giá nóc | không | |
Ăng ten | vây cá | |
Đèn | Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED ma trận |
Đèn định vị dạng LED ban ngày | có | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | có | |
Đèn gầm / Sương mù | có | |
Cụm đèn hậu | LED | |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | có | |
Gương | Chỉnh điện | có |
Gập điện | có | |
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương | có | |
Mâm&Lốp | Mâm&Lốp | Hợp Kim |
Thông số lốp | ||
Kích thước Mâm | 21'' kiểu 5085 màu bạc |
Ghế | Chất liệu ghế | Da Windsor |
Màu ghế | 2 tông màu tương phản | |
Ghế lái | chỉnh điện 16 hướng | |
Nhớ ghế lái | có | |
Ghế phụ trước | chỉnh điện 16 hướng | |
Nhớ ghế phụ | có | |
Sưởi hàng ghế trước | có | |
Thông gió hàng ghế trước | có | |
Hàng Ghế thứ 2 | gập 60:40 | |
Hàng Ghế thứ 3 | gập bằng sàn | |
Móc khóa Ghế trẻ em | có | |
Màn hình DVD Sau Ghế | có | |
Cửa gió Hàng ghế sau | có | |
Tiện nghi | Điều hòa | tự động |
Hộp làm mát | có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | có | |
Sạc không dây | không | |
Khóa Thông minh Start/Stop | có | |
Sấy kính trước/sau | có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | có | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | không | |
Cốp điều khiển điện | có | |
Gương chiếu hậu trống chống chói | có | |
Gạt mưa tự động | có | |
Mở đèn tự động | có | |
Hộp tựa tay trung tâm | có | |
Khóa cửa điện | có | |
Giải trí | Màn hình | 12,3'' Touch Pro Duo |
Số loa | 8 | |
Dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS | có | |
Cổng kết nối AUX | có | |
Cổng kết nối USB | có | |
Kết nối Bluetooth | có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | có | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | có | |
Kết nối wifi | có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | có | |
Kết nối điện thoại thông minh | có | |
Kết nối HDMI | có | |
Vô lăng | Vô lăng và cần số bọc da | có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | có | |
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng | có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | có | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | có | |
Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng | có |
An toàn chủ động | Chống bó cứng phanh ABS | có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | có | |
Phân phối lực phanh điện tử | có | |
Ổn định thân xe | có | |
Kiểm soát lực kéo | có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | có | |
Hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | có | |
Camera lùi | có | |
Cảm biến lùi | có | |
Cảm biến trước | có | |
Camera 360 độ | có | |
Hỗ trợ đỗ xe PDW | có | |
Giữ phanh tự động Auto Hold | có | |
Gương chống chói tự động | có | |
Cảnh báo điểm mù - BSD | có | |
Phanh tay điện tử EPB | có | |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | có | |
Mã hóa động cơ chống trộm Immobilizer | có | |
Khóa cửa trung tâm | có | |
Cơ cấu căng đai tự động | có | |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp | có | |
Hỗ trợ duy trì làn đường | có | |
Tự động thay đổi góc chiếu đèn pha | có | |
Hệ thống cảnh báo làn đường | có | |
Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang | có | |
Cảnh báo va chạm | có | |
Phanh khẩn cấp tự động | có | |
Cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST | có | |
An toàn bị động | Túi khí người lái & hành khách phía trước | có |
Túi khí bên hông phía trước | có | |
Túi khí rèm | có | |
Túi khí đầu gối người lái | có | |
Khung xe | cứng | |
Dây đai an toàn | có | |
Cột lái tự đổ | có | |
Bàn đạp phanh tự đổ | có |