Sedona D AT Luxury 2022
Giá từ : 1,119,000,000 VNĐ
Giá niêm yết : 1,149,000,000 VNĐ
Thông số cơ bản
Xuất xứ :Xe trong nước
Kiểu dáng :MPV (Xe đa dụng gia đình)
Kích thước :5.115 x 1.985 x 1.755
Hộp số :Tự động 8 cấp
Nhiên liệu :Dầu
Tiêu hao trung bình :7.9
Màu :Trắng, Bạc , Vàng, Nâu, Đen, Xanh, Đỏ
Giá Lăn Bánh dự kiến
Chọn nơi đăng ký
Giá xe1,119,000,000
Thuế trước bạ (12%) 134,280,000
Biển số 20,000,000
Phí đường bộ (01 năm) 1,560,000
Phí đăng kiểm 340,000
Bảo hiểm TNDS (01 năm)943,700
Bảo hiểm vật chất (1,5%)
Tổng phí157,123,700
Trả ngay 1,276,123,700
Trả góp (tối thiểu) 380,923,700
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ | Nước sản xuất | VIỆT NAM |
Phân phối chính hãng | KIA Chính Hãng | |
Kích thước | Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.115 x 1.985 x 1.755 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.060 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 163 | |
Bán kính quay vòng (m) | 5.600 | |
Kiểu dáng | MPV | |
Số chỗ ngồi kể cả người lái (chỗ) | 7 | |
Trọng lượng | Trọng lượng Không tải (Kg) | 2.070 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | 2.830 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 | |
Tiêu hao nhiên liệu | Kết hợp (lít) | 7.9 |
Trong đô thị (lít) | 10.36 | |
Ngoài đô thị (lít) | 9.18 |
Động cơ | Loại động cơ | 2.2 CRDI |
Dung Tích Xylanh (cc) | 2.199 | |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu | |
Tiêu chuẩn Khí thải | Euro 4 | |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 197/3.800 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 440/1.750-2.750 | |
Tốc độ Tối đa (Km/h) | ||
Khả năng tăng tốc 0-100Km/h (giây) | ||
Truyền động | Hộp số | Tự động 8 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu trước | |
Khóa vi sai cầu sau | ||
Trợ lực lái | Thủy Lực | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | Kiểu MAcPherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết | |
Phanh trước/sau | Đĩa x Đĩa |
Màu xe | Số màu | 7 màu |
Kiểu màu | Trắng, Bạc , Vàng, Nâu, Đen, Xanh, Đỏ | |
Trang trí | Lưới tản nhiệt | Mũi hổ |
Tay nắm cửa | Mạ Chrome | |
Thanh cản trước | Không | |
Thanh cản sau | Không | |
Bậc lên xuống | Không | |
Giá nóc | Có | |
Ăng ten | Có | |
Đèn | Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen |
Đèn định vị dạng LED ban ngày | Có | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không | |
Đèn gầm / Sương mù | Có | |
Cụm đèn hậu | Dạng LED | |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | Có | |
Gương | Chỉnh điện | Có |
Gập điện | Có | |
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương | Có | |
Mâm&Lốp | Mâm&Lốp | 235/60R18 |
Thông số lốp | 235/60R18 | |
Kích thước Mâm | 18 inch |
Ghế | Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Màu ghế | Màu be | |
Ghế lái | Chỉnh điện 12 hướng | |
Nhớ ghế lái | Không | |
Ghế phụ trước | Không | |
Nhớ ghế phụ | Không | |
Sưởi hàng ghế trước | Có | |
Thông gió hàng ghế trước | Có | |
Hàng Ghế thứ 2 | Có | |
Hàng Ghế thứ 3 | Có | |
Móc khóa Ghế trẻ em | Có | |
Màn hình DVD Sau Ghế | Không | |
Cửa gió Hàng ghế sau | Có | |
Tiện nghi | Điều hòa | Chỉnh cơ |
Hộp làm mát | có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Không | |
Sạc không dây | Không | |
Khóa Thông minh Start/Stop | Có | |
Sấy kính trước/sau | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | |
Cốp điều khiển điện | Không | |
Gương chiếu hậu trống chống chói | Không | |
Gạt mưa tự động | Không | |
Mở đèn tự động | Có | |
Hộp tựa tay trung tâm | Có | |
Khóa cửa điện | Có | |
Giải trí | Màn hình | DVD |
Số loa | 6 | |
Dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS | Có | |
Cổng kết nối AUX | Có | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không | |
Kết nối wifi | Không | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Kết nối HDMI | Không | |
Vô lăng | Vô lăng và cần số bọc da | Bọc da và ốp gỗ |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | |
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Không | |
Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng | Có |
An toàn chủ động | Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Ổn định thân xe | Có | |
Kiểm soát lực kéo | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến lùi | Có | |
Cảm biến trước | Có | |
Camera 360 độ | Không | |
Hỗ trợ đỗ xe PDW | Không | |
Giữ phanh tự động Auto Hold | Không | |
Gương chống chói tự động | không | |
Cảnh báo điểm mù - BSD | Không | |
Phanh tay điện tử EPB | Không | |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | Không | |
Mã hóa động cơ chống trộm Immobilizer | Có | |
Khóa cửa trung tâm | Có | |
Cơ cấu căng đai tự động | Không | |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp | Không | |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Không | |
Tự động thay đổi góc chiếu đèn pha | Không | |
Hệ thống cảnh báo làn đường | Không | |
Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang | Không | |
Cảnh báo va chạm | Không | |
Phanh khẩn cấp tự động | Không | |
Cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST | Không | |
An toàn bị động | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Không | |
Túi khí đầu gối người lái | Không | |
Khung xe | ||
Dây đai an toàn | Có | |
Cột lái tự đổ | Không | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Không |