
Swift GLX 2022
Giá từ : 549,000,000 VNĐ
Giá niêm yết : 549,000,000 VNĐ
Thông số cơ bản
Xuất xứ :Nhập khẩu Thái Lan
Kiểu dáng :Hatchback (4-5 chỗ 1 đầu)
Kích thước :3.845 x 1.735 x 1.495
Hộp số :CVT - Tự động vô cấp
Nhiên liệu :Xăng
Tiêu hao trung bình :5,19
Màu :Black, Blue, Grey, White, Yellow & Red.
Giá Lăn Bánh dự kiến
Chọn nơi đăng ký
Giá xe549,000,000
Thuế trước bạ (12%) 65,880,000
Biển số 20,000,000
Phí đường bộ (01 năm) 1,560,000
Phí đăng kiểm 340,000
Bảo hiểm TNDS (01 năm)537,200
Bảo hiểm vật chất (1,5%)
Tổng phí88,317,200
Trả ngay 637,317,200
Trả góp (tối thiểu) 198,117,200
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ | Nước sản xuất | Ấn Độ |
Phân phối chính hãng | Suzuki Việt Nam | |
Kích thước | Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.845 x 1.735 x 1.495 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 120 | |
Bán kính quay vòng (m) | 4,8 | |
Kiểu dáng | ||
Số chỗ ngồi kể cả người lái (chỗ) | 5 | |
Trọng lượng | Trọng lượng Không tải (Kg) | 920 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | 1.365 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 37 | |
Tiêu hao nhiên liệu | Kết hợp (lít) | 5,19 |
Trong đô thị (lít) | 6,58 | |
Ngoài đô thị (lít) | 4,40 |
Động cơ | Loại động cơ | K12M |
Dung Tích Xylanh (cc) | 1.197 | |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng | |
Tiêu chuẩn Khí thải | ||
Công suất cực đại (ps/rpm) | 61/6.000 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 113/4.200 | |
Tốc độ Tối đa (Km/h) | ||
Khả năng tăng tốc 0-100Km/h (giây) | ||
Truyền động | Hộp số | CVT - Tự động vô cấp |
Hệ thống truyền động | ||
Khóa vi sai cầu sau | ||
Trợ lực lái | Có | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | MacPherson với lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa |
Màu xe | Số màu | 6 |
Kiểu màu | Black, Blue, Grey, White, Yellow & Red. | |
Trang trí | Lưới tản nhiệt | Đen |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | |
Thanh cản trước | ||
Thanh cản sau | ||
Bậc lên xuống | ||
Giá nóc | ||
Ăng ten | ||
Đèn | Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Thấu kính LED |
Đèn định vị dạng LED ban ngày | Có | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | ||
Đèn gầm / Sương mù | ||
Cụm đèn hậu | LED | |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | ||
Gương | Chỉnh điện | Có |
Gập điện | Có | |
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương | Có | |
Mâm&Lốp | Mâm&Lốp | Mâm đúc hợp kim mài bóng |
Thông số lốp | T135/70R15 | |
Kích thước Mâm | 15" |
Ghế | Chất liệu ghế | Nỉ |
Màu ghế | ||
Ghế lái | Điều chỉnh độ cao | |
Nhớ ghế lái | ||
Ghế phụ trước | ||
Nhớ ghế phụ | ||
Sưởi hàng ghế trước | ||
Thông gió hàng ghế trước | ||
Hàng Ghế thứ 2 | Gập rời 60:40 | |
Hàng Ghế thứ 3 | Gối đầu rời x 3 | |
Móc khóa Ghế trẻ em | ISOFIX | |
Màn hình DVD Sau Ghế | ||
Cửa gió Hàng ghế sau | ||
Tiện nghi | Điều hòa | Tự động |
Hộp làm mát | ||
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | ||
Sạc không dây | ||
Khóa Thông minh Start/Stop | ||
Sấy kính trước/sau | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh | ||
Cốp điều khiển điện | ||
Gương chiếu hậu trống chống chói | ||
Gạt mưa tự động | ||
Mở đèn tự động | ||
Hộp tựa tay trung tâm | ||
Khóa cửa điện | ||
Giải trí | Màn hình | đa phương tiện 10 inch tích hợp Apple CarPlay, Android Auto |
Số loa | Loa trước, sau và loa phụ phía trước | |
Dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS | ||
Cổng kết nối AUX | ||
Cổng kết nối USB | ||
Kết nối Bluetooth | ||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | ||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | ||
Kết nối wifi | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | ||
Kết nối điện thoại thông minh | ||
Kết nối HDMI | ||
Vô lăng | Vô lăng và cần số bọc da | ba chấu |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | |
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | ||
Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng |
An toàn chủ động | Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Ổn định thân xe | ||
Kiểm soát lực kéo | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Camera lùi | ||
Cảm biến lùi | ||
Cảm biến trước | ||
Camera 360 độ | ||
Hỗ trợ đỗ xe PDW | ||
Giữ phanh tự động Auto Hold | ||
Gương chống chói tự động | ||
Cảnh báo điểm mù - BSD | ||
Phanh tay điện tử EPB | ||
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | ||
Mã hóa động cơ chống trộm Immobilizer | ||
Khóa cửa trung tâm | ||
Cơ cấu căng đai tự động | ||
Hệ thống cảm biến áp suất lốp | ||
Hỗ trợ duy trì làn đường | ||
Tự động thay đổi góc chiếu đèn pha | ||
Hệ thống cảnh báo làn đường | ||
Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang | ||
Cảnh báo va chạm | ||
Phanh khẩn cấp tự động | ||
Cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST | ||
An toàn bị động | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | ||
Túi khí đầu gối người lái | ||
Khung xe | ||
Dây đai an toàn | ||
Cột lái tự đổ | ||
Bàn đạp phanh tự đổ |