Cũng như các dòng xe khác, thế hệ Toyota Hilux 2024 ra đời cũng được Toyota đặt rất nhiều kỳ vọng vào việc mang đến sự hài lòng cho khách hàng và đạt được doanh số bán ra cao nhất. Và đây cũng là chiếc xe bán tải tiết kiệm nhiên liệu nhất 2024 hiện nay.
Thực tế Hilux đã từng bước đạt được điều này vì tất cả những lời khen tặng từ phía khách hàng đều dành cho Hilux 2024. Nếu anh/chị cần biết thêm thông tin chi tiết về dòng xe này thì hãy theo dõi bảng thông số kỹ thuật Toyota Hilux 2024 dưới đây.
Xem thêm về Toyota Hilux
- Đánh giá Toyota Hilux 2024 trên tất cả mọi phương diện
- Giúp anh/chị trả lời câu hỏi có nên mua xe Toyota Hilux 2024 chính xác nhất
- Mẹo mua xe Toyota Hilux 2024 trả góp ít tốn chi phí nhất
Hiện tại thì Hilux 2024 cũng được giới thiệu vào thị trường Việt Nam 3 phiên bản Hilux 2.8G 4x4 AT(MLM). Hilux 2.4G 4x4 MT và Hilux 2.4E 4x2 AT(MLM).
Mỗi một phiên bản bên cạnh những điểm chung thì đều có những nét đặc trưng riêng khác biệt.
Sau đây sẽ là bảng thông số kỹ thuật Hilux cụ thể cho từng phiên bản để anh/chị có thể dễ dàng so sánh và tìm ra được dòng xe phù hợp nhất với mình.
Xem thêm: Giá xe Toyota Hilux 2024
Giá niêm yết : 674,000,000 VNĐ
Giá từ : 674,000,000 VNĐ
Giá niêm yết : 799,000,000 VNĐ
Giá từ : 799,000,000 VNĐ
Giá niêm yết : 913,000,000 VNĐ
Giá từ : 913,000,000 VNĐ
Thông số kỹ thuật Toyota Hilux 2024
Kích thước xe Hilux
Hilux 2.8G 4x4 AT(MLM) | Hilux 2.4G 4x4 MT | Hilux 2.4E 4x2 AT(MLM) |
D x R x C (mm) 5330 x 1855 x 1815 |
5330 x 1855 x 1815 |
5330 x 1855 x 1815 |
Chiều dài cơ sở ( mm) 3085 |
3085 |
3085 |
Khoang chở hàng (mm) 1525 x 1540 x 480 |
1525 x 1540 x 480 |
1525 x 1540 x 480 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1540/1550 |
1540/1550 |
1540/1550 |
Góc thoát ( trước/sau) (độ) 31/26 |
31/26 |
31/26 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm) 310 |
310 |
293 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 6.2 |
6.4 |
6,4 |
Trọng lượng không tải (kg) 2095-2010 |
2055-2090 |
1870-1930 |
Trọng lượng toàn tải ( kg) 2910 |
2910 |
2810 |
Động cơ
Hilux 2.8G 4x4 AT(MLM) | Hilux 2.4G 4x4 MT | Hiulux 2.4E 4x2 AT(MLM) |
Loại động cơ 1GD-FTV(2,8L) | 2GD-FTV(2,4L) | 2GD-FTV(2,4L) |
Loại động cơ Diesel 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung, tăng áp biến thiên. | Diesel 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung, tăng áp biến thiên. | Diesel 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DHOC, phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung, tăng áp biến thiên. |
Dung tích công tác (cc) 2755 |
2393 |
2393 |
Công suất cực đại (Ps) 130(174)/3400 |
110(147)/3400 |
110(147)/3400 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) 450/2400 |
420/2000 |
400/2000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 80 |
80 |
80 |
Hệ thống truyền động
Hilux 2.8G 4x4 AT(MLM) | Hilux 2.4G 4x4 MT | Hilux 2.4E 4x2 AT(MLM) |
Hệ thống truyền động 4 bánh bán thời gian, gài cầu điện tử |
4 bánh bán thời gian, gài cầu điện tử |
Dẫn động cầu sau RWD |
Hộp số
Hilux 2.8G 4x4 AT(MLM) | Hilux 2.4G 4x4 MT | Hilux 2.4E 4x2 AT(MLM) |
Hộp số tự động 6 cấp | Hộp số sàn 6 cấp | Hộp số sàn 6 cấp |
Hệ thống treo
Hilux 2.8G 4x4 AT(MLM) | Hilux 2.4G 4x4 MT | Hilux 2.4E 4x2 AT(MLM) |
Hệ thống treo trước Độc lập tay đòn kép |
Độc lập, tay đòn kép |
Độc lập, tay đòn kép |
Hệ thống treo sau Nhíp lá |
Nhíp lá |
Nhíp lá |
Vành và lốp xe
Hilux 2.8G 4x4 AT(MLM) | Hilux 2.4G 4x4 MT | Hilux 2.4E 4x2 AT(MLM) |
Loại vành Mâm đúc |
Mâm đúc |
Mâm đúc |
Kích thước lốp 265/60R18 |
265/65R17 |
265/65R17 |
Phanh
Hilux 2.8G 4x4 AT(MLM) | Hilux 2.4G 4x4 MT | Hilux 2.4E 4x2 AT(MLM) |
Phanh trước Đĩa thông gió |
Đĩa |
Đĩa thông gió |
Phanh sau Tang trống |
Tang trống |
Tang trống |
Ngoại thất xe Toyota Hilux 2024
Hilux 2.8G 4x4 AT(MLM) | Hilux 2.4G 4x4 MT | Hilux 2.4E 4x2 AT(MLM) |
Đèn chiếu gần LED dạng thấu kính |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn chiếu sáng ban ngày LED |
Không |
Không |
Hệ thống điều khiển đèn tự động Có |
Có |
Không |
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu Tự động |
Chỉnh tay |
Không |
Chế độ đèn chờ dẫn đường Có |
Có
| Không |
Cụm đèn sau Bóng đèn thường |
Bóng đèn thường |
Bóng đèn thường |
Đèn báo phanh trên cao LED |
LED |
LED |
Đèn sương mù trước Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện Có |
Có |
Có |
Chức năng gập điện Có |
Không |
không |
Tích hợp đèn báo rẽ Có |
Có |
Có |
Mạ crom Có |
Có |
Có |
Gạt mưa gián đoạn Gián đoạn, Điều chỉnh thời gian |
Gián đoạn, Điều chỉnh thời gian |
Gián đoạn, Điều chỉnh thời gian |
Chức năng sấy kính sau Có |
Có |
Có |
Ăng ten Dạng cột |
Dạng cột |
Dạng cột |
Tay nắm cửa ngoài Mạ crom |
Mạ crom |
Đen |
Chắn bùn trước sau Có trước sau |
Có trước sau |
Có trước, sau |
Nội thất Toyota Hilux 2024
Hilux 2.8G 4x4 AT(MLM) | Hilux 2.4G 4x4 MT | Hilux 2.4E 4x2 AT(MLM) |
Tay lái 3 chấu |
3 chấu |
3 chấu |
Chất liệu Da |
Urethane |
Urethane |
Nút bấm điều khiển tích hợp Có Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay |
Có điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay |
Có điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin |
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 2 hướng |
Chỉnh tay 2 hướng |
Trợ lực lái Thủy lực |
Thủy lực |
Thủy lực |
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày đêm |
2 chế độ ngày đêm |
2 chế độ ngày đêm |
ốp trang trí nội thất ốp mạ bạc |
Không |
ốp mạ bạc |
Tay nắm cửa trong Mạ crom |
Mạ crom |
Cùng màu nội thất |
Cụm đồng hồ Analog Hi |
Analog Hi |
Analog Low |
Đèn báo chế độ Eco Có |
Có |
Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có |
Có |
Có |
Chức năng báo vị trí cần số Có |
Không |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin Màn hình màu TFT 4.2 inch |
Màn hình TFT màu 4.2 inch |
Không có |
Chất liệu bọc ghế Da |
Nỉ |
Nỉ |
Ghế trước Loại thường |
Loại thường |
Loại thường |
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh cơ 4 hướng |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ hai Cố định |
Cố định |
Cố định |
Tựa tay hàng ghế thứ 2 Tích hợp khay để cốc |
Tích hợp khay để cốc |
Tích hợp khay để cốc |
Tiện nghi Toyota Hilux 2024
Hilux 2.8G 4x4 AT(MLM) | Hilux 2.4G 4x4 MT | Hilux 2.4E 4x2 AT(MLM) |
Hệ thống điều hòa Tự động |
Tự động |
Chỉnh cơ |
Cửa gió sau Có |
Không |
Không |
Loại loa Loại thường |
Loại thường |
Loại thường |
Đầu đĩa DVD 1 đĩa cảm ứng 7” |
CD 1 đĩa |
DVD 1 đĩa cảm ứng 7” |
Số loa 6 |
6 |
4 |
Cổng kết nối AUX Có |
Có |
Có |
Cổng kết nối USB Có |
Có |
Có |
Kết nối Bluetooth Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm Có |
Không |
Không |
Chức năng mở cửa thông minh Có |
Không |
Không |
Chức năng khóa cửa từ xa Có |
Có | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện Có một chạm chống kẹt tất cả các cửa |
Có 1 chạm chống kẹt phía người lái |
Có 1 chạm chống kẹt phía người lái |
An toàn chủ động xe Toyota Hilux 2024
Hilux 2.8G 4x4 AT(MLM) | Hilux 2.4G 4x4 MT | Hilux 2.4E 4x2 AT(MLM) |
Hệ thống chống bó cứng phanh Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có |
Có |
Có |
Hệ thống ổn định thân xe Có |
Có |
Có |
Hệ thống điều khiển lực kéo Có |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình Có | Không | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc có |
Có |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp Có |
Có |
Có |
Camera lùi Có |
Không |
Không |
An toàn bị động Toyota Hilux 2024
Hilux 2.8G 4x4 AT(MLM) | Hilux 2.4G 4x4 MT | Hilux 2.4E 4x2 AT(MLM) |
Túi khí người lái và hành khách phía trước(gồm 7 túi khí) Có |
Có |
Có |
Túi khí bên hông phía trước có |
Có |
Có |
Túi khí rèm Có |
Có |
Có |
Túi khí đầu gối người lái Có |
Có |
Có |
Dây đai an toàn 3 điểm 5 vị trí |
3 điểm 4 vị trí, 2 điểm 1 vị trí |
3 điểm 4 vị trí, 2 điểm 1 vị trí |
Cột lái tự đổ Có |
Có |
Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có |
Có |
Có |
An ninh Toyota Hilux
Hilux 2.8G 4x4 AT(MLM) | Hilux 2.4G 4x4 MT | Hilux 2.4E 4x2 AT(MLM) |
Hệ thống báo động Có |
Có |
Không |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có |
Có |
Có |
Đó là tất cả các thông số kỹ thuật xe Hilux 2024 ở cả 3 phiên bản chi tiết và cụ thể nhất. Hi vọng rằng với những thông số này sẽ giúp ích được cho anh/chị trong việc đưa ra quyết định chọn mua dòng xe phù hợp nhất với mình.
Hiện tại vẫn chưa xác định được con số chính xác cho mức tiêu thụ nhiên liệu ở cả 3 phiên bản. Tuy nhiên anh/chị cũng có thể yên tâm chọn lựa dòng xeToyota Hilux 2024 này với độ bền sản phẩm rất cao và những trang thiết bị nội thất hiện đại, cao cấp.
Anh chị có thể tham khảo thêm giá lăn bánh xe Toyota 2024 mới nhất được cập nhật liên tục bởi Giaxetot hoặc gọi:
Tư vấn Toyota chính hãng
Để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất!
Chúc anh/chị mau chóng tìm được chiếc xe mà mình ưng ý nhất.
Bảng giá xe bán tải 2024 mới nhất được cập nhật
Tư vấn Miễn phí
Tư vấn trả góp Miễn phí
Gợi ý các Phụ kiện nên mua dành cho Toyota Hilux 2024
Giá : 700,000 VNĐ Giá niêm yết : 990,000 VNĐ Giá : 450,000 VNĐ Giá niêm yết : 599,000 VNĐ Giá : 700,000 VNĐ Giá niêm yết : 1,200,000 VNĐBạt Phủ Xe Bán Tải Cho mọi loại Ranger, Triton, Hilux, BT50, Colorado, Navara, Jeep mới nhất 2024
Bọc vô lăng Sparco SPC11103
Bạt trùm Phủ xe Bán tải Toyota Hilux đầy đủ các đời