Mazda BT50 2020 sở hữu nhiều mặt lợi thế so với đối thủ cùng phân khúc như: Động cơ mạnh mẽ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng nể, tính đa dụng cao mà giá xe Mazda BT50 cũng rất hợp lý. Nhờ đó mà mẫu xe bán tải này có được vị trí nhất định trên thị trường xe hơi khốc liệt.
Tư vấn Hãng xe MAZDA chính hãng
Giá Xe Tốt đã có những bài viết đánh giá xe Mazda BT50 khá chi tiết và cũng có thêm bài viết có nên mua xe Mazda BT50 không? Giúp khách hàng biết được mặt ưu, nhược điểm của Mazda BT50. Tuy nhiên vẫn chưa đủ để làm thõa mãn nhu cầu tìm hiểu cặn kẽ về xe của quý khách hàng.
Vậy thêm bài viết về thông số kỹ thuật xe Mazda BT50 2020 dưới đây chắc chắn cung cấp đầy đủ và chi tiết nhất, không thiếu một chút gì về mẫu xe bán tải này. Mời anh chị cùng tham khảo.
Bảng thông số kỹ thuật Mazda BT50 2020
Kích thước, trọng lượng
Mazda BT50 2.2L MT 4WD | Mazda BT50 2.2L AT 2WD | Mazda BT50 3.2L AT 4WD |
Kích thước tổng thể (DxRxC) 5365 x 1850 x 1815 mm |
5365 x 1850 x 1821 mm |
5365 x 1850 x 1821 mm |
Chiều dài cơ sở 3220 mm |
3220 mm |
3220 mm |
Khoảng sáng gầm xe 237 mm |
237 mm |
237 mm |
Bán kính quay vòng 6200 mm |
6200 mm |
6200 mm |
Khả năng lội nước 800 mm |
800 mm |
800 mm |
Trọng lượng không tải 2076 kg |
1978 kg |
2120 kg |
Trọng lượng toàn tải 3200 kg |
3200 kg |
3200 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu 80 l |
80 l |
80l |
Kích thước thùng xe 1549 x 1560 x 513 mm |
1549 x 1560 x 513 mm |
1549 x 1560 x 513 mm |
Số chỗ ngồi 5 |
5 |
5 |
Thông số động cơ hộp số Mazda BT50 2020
Mazda BT50 2.2L MT 4WD | Mazda BT50 2.2L AT 2WD | Mazda BT50 3.2L AT 4WD |
Loại: Diesel tăng áp, bộ làm mát khí nạp |
Diesel tăng áp, bộ làm mát khí nạp |
Diesel tăng áp, bộ làm mát khí nạp |
Dung tích: 2198 cc |
2198 cc |
3198 cc |
Bố trí xi lanh: 4 xi lanh thẳng hàng |
4 xi lanh thẳng hàng |
5 xi lanh thẳng hàng |
Số Xupap: 16 |
16 |
20 |
Cơ chế trục cam Trục cam kép |
Trục cam kép |
Trục cam kép |
Công suất tối đa 148Hp/3700rpm |
148Hp/3700rph |
197Hp/3000rph |
Mô men xoắn tối đa 375Nm/1500-2500rpm |
375Nm/1500-2500rph |
470Nm/1750-2500rpm |
Hộp số Số sàn 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Dẫn động 2 cầu |
1 cầu |
2 cầu |
Gài cầu điện tử Có |
Không |
Có |
Hệ thống treo trước Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn |
Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn |
Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn |
Hệ thống treo sau Nhíp lá |
Nhíp lá |
Nhíp lá |
Hệ thống phanh trước Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Hệ thống phanh sau Tang trống |
Tang trống |
Tang trống |
Trợ lực tay lái Trợ lực thủy lực |
Trợ lực thủy lực |
Trợ lực thủy lực |
Mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm |
Mâm đúc hợp kim nhôm |
Mâm đúc hợp kim nhôm |
Kích thước lốp xe 255/70R16 |
265/65R17 |
265/65R17 |
Thông số kĩ thuật Mazda BT50 2020 về ngoại thất
Mazda BT50 2.2L MT 4WD | Mazda BT50 2.2L AT 2WD | Mazda BT50 3.2L AT 4WD |
Đèn pha Halogen |
Halogen |
Halogen |
Chức năng bật tắt đèn pha tự động Không |
Có |
Có |
Cảm biến gạt mưa tự động Không |
Có |
Có |
Đèn sương mù phía trước Có |
Có |
Có |
Tay nắm cửa mạ Chrome Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu Chrome Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Có |
Có |
Có |
Bệ bước chân Có |
Có |
Có |
Tấm lót thùng hàng Có |
Có |
Có |
Đèn phanh lắp trên cao Có |
Có |
Có |
Nội thất Mazda BT50 2020
Mazda BT50 2.2L MT 4WD | Mazda BT50 2.2L AT 2WD | Mazda BT50 3.2L AT 4WD |
Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh Không |
Có |
Có |
Hệ thống 6 loa, CD, Mp3, Radio Có |
Có |
Có |
Kết nối AUX, USB, Ipod Có |
Có |
Có |
Hệ thống đàm thoại rãnh tay Bluetooth Không |
Có |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin Có |
Có |
Có |
Ghế bọc da Không |
Có |
Có |
Tựa tay trung tâm bọc da Không |
Có |
Có |
Tấm ốp cửa bọc da Không |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không |
Có |
Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Không |
Có |
Có |
Ghế lái điều chỉnh Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Kính chỉnh điện Có |
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau và ngăn để ly Có |
Có |
Có |
Hàng ghế sau gập được với 2 tựa đầu Có |
Có |
Có |
Thông số kỹ thuật xe bán tải Mazda BT50 2020 về hệ thống an toàn
Mazda BT50 2.2L MT 4WD | Mazda BT50 2.2L AT 2WD | Mazda BT50 3.2L AT 4WD |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA Không |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC Không |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TSC Không |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát chống lật RSC Không |
Có |
Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp ESS Không |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát theo tải trọng LAC Không |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hàng ngang dốc HLA Không |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC Không |
Không |
Có |
Hệ thống ga tự động Không |
Có |
Có |
Chìa khóa điều khiển từ xa Có |
Có |
Có |
Mã hóa động cơ Có |
Có |
Có |
Hệ thống chống trộm Có |
Có |
Có |
Cảm biến lùi Không |
Có |
Có |
Camera lùi Không |
Không |
Có |
Túi khí người lái và hành khách Có |
Có |
Có |
Túi khí bên và túi khí rèm Không |
Không |
Có |
Trên đây là bảng thông số kỹ thuật Mazda BT50 được tổng hợp từ nhiều nguồn đáng tin cậy. Bảng thông số sẽ được thay đổi theo từng thời điểm khi dòng xe được nâng cấp lên phiên bản mới.
Và Giaxetot sẽ cập nhật liên tục để đảm bảo thông tin luôn chính xác và đáng tin nhất đến quý khách hàng. Nếu cần hỗ trợ thêm về Mazda BT50 hay giá xe Mazda mới nhất, anh chị có thể liên hệ ngay:
Tư vấn Hãng xe MAZDA chính hãng
Tư vấn Miễn phí
Tư vấn trả góp Miễn phí
Hiện giá tất cả các dòng xe bán tải tại Việt Nam hôm nay đang có sự biến động không hề nhẹ. Xem ngay: Giá xe ô tô bán tải để biết thêm chi tiết.