Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2024 chi tiết, cập nhật MỚI NHẤT hôm nay

Lần đầu tiên hãng xe nổi tiếng Nhật Bản, Toyota xâm nhập phân khúc xe ô tô cỡ nhỏ hạng A giá rẻ khi cung cấp cho người hâm mộ Việt chiếc Toyota Wigo 2024. Dòng xe này ra đời sẽ làm nổi sóng thị trường và trở thành đối thủ đáng gườm của Hyundai Grand I10 và Kia Morning.

Toyota Wigo 2019 sẽ được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia và tận dụng thời cơ khi thuế nhập khẩu hạ xuống còn 0 đồng, Toyota có thể đã quyết định đúng đắn trong việc đưa Wigo về Việt Nam. Tuy nhiên, liệu Wigo có làm hài lòng người sử dụng và đánh bật được các dòng xe ô tô giá 300 triệu 2024 như Hyundai Grand I10 với Kia Morning hay không? Điều đó còn phải chờ xem Toyota Wigo có bản lĩnh gì?

Giá Xe Tốt cập nhật liên tục thông tin và sự biến động của thị trường ô tô Việt Nam sẽ giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về chiếc Toyota Wigo này nhờ bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 2024 dưới đây:

Toyota wigo 2018

Bảng thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2024

Toyota Wigo 2019 được cung cấp 2 phiên bản

hyundai Wigo màu cam 2019 giaxetot

Giá niêm yết : 360,000,000 VNĐ

Giá từ : 360,000,000 VNĐ

hyundai Wigo màu đen 2019 giaxetot

Giá niêm yết : 405,000,000 VNĐ

Giá từ : 405,000,000 VNĐ

Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của cả 2 phiên bản.

Thông số

Toyota Wigo G 1.2 AT

Toyota Wigo G 1.2 MT

Kích thước

Dài x rộng x cao (mm)

3660 x 1600 x 1520

3660 x 1600 x 1520

Chiều dài cơ sở (mm)

2455

2455

Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)

1420/1415

1420/1415

Khoảng sáng gầm xe mm

160

160

Bán kính quay vòng tối thiểu m

4600

4600

Trọng lượng không tải kg

860

860

Dung tích thùng nhiên liệu lít

33

33

Ngoại thất

toyota wigo 2018

Lưới tản nhiệt

Hình lục giác cỡ lớn

Hình lục giác cỡ lớn

Cụm đèn trước

Halogen

Halogen

Đèn chiếu gần

Dạng bóng chiếu/Projector

Dạng bóng chiếu/Projector

Đèn chiếu xa

Phản xạ đa chiều

Phản xạ đa chiều

Đèn chiếu sáng ban ngày

Không có

không 

Hệ thống điều khiển đèn tự động

Không có

không 

Hệ thống cân bằng góc chiếukhông cókhông 
Chế độ đèn chờ dẫn đường không cókhông 
Đèn sương mù trước
Đèn sương mù sauKhông không
Cụm đèn sauLedLed
Đèn báo phanh trên caoLedLed

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng điều chỉnh điện

Chức năng gập điện

Không

Không

Tích hợp báo rẽ

Tích hợp đèn chào mừng

không

không

Màu

Cùng màu thân xe

Cùng màu thân xe

Chức năng tự điều chỉnh khi lùi

Không

Không

Bộ nhớ vị trí

Không

Không

Chức năng sấy gương

Không

Không

Chức năng chống bám nước

Không

Không

Chức năng chống chói tự độngKhôngKhông
Gạt mưa trướcGián đoạnGián đoạn
Gạt mưa sauGián đoạnGián đoạn
Chức năng sấy kính sau
Ăng tenDạng thườngDạng thường
Tay nắm cửa ngoàiCùng màu thân xeCùng màu thân xe
Cánh hướng gió sau
Ống xả képKhôngKhông

Nội thất

nội thất toyota wigo

Tay lái

3 chấu, nhựa, tích hợp nút điều khiển âm thanh

 

Tay lái tích hợp điều chỉnh, lẫy chuyển số, bộ nhớ vị trí

Khôngkhông

Gương chiếu hậu trong

2 chế độ ngày và đêm2 chế độ ngày và đêm

Tay nắm cửa trong xe 

mạ bạcmạ bạc

Cụm đồng hồ

Loại cụm đồng hồ

Loại AnalogueLoại Analogue

Đèn báo chế độ eco

không

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu

Chức năng báo vị trí cần số

Màn hình hiển thị đa thông tin
Hàng ghế

Chất liệu ghế

Bọc nỉ

Bọc nỉ

Loại Ghế

Thường

Thường

Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh tay 4 hướng

Chỉnh tay 4 hướng

Điều chỉnh ghế hành khách

Chỉnh tay 4 hướngChỉnh tay 4 hướng

Bộ nhớ vị trí, Chức năng thông gió, Chức năng sưởi 

KhôngKhông

Hàng ghế thứ hai

Liền, gập 60:40Liền, gập 60:40
Tựa tay hàng ghế saukhôngkhông
Tiện nghi  
Rèm che nắng kính saukhôngkhông
Rèm che nắng cửa saukhôngkhông
Điều hòaChỉnh tayChỉnh tay
Cửa gió saukhôngkhông
Hộp làm mátkhôngkhông
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩaDVDCD
Số loa44
Cổng kết nối AUX, AUX, Blutooth
Hệ thống điều khiển bằng giọng nóikhôngkhông
Chức năng điều khiển từ hàng ghế saukhôngkhông
Kết nối wifi
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấmkhôngkhông
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cốp điều khiển điệnkhôngkhông
Hệ thống sạc không dâykhôngkhông
Hệ thống điều khiển hành trìnhkhôngkhông
Chế độ lái ECO & POWERkhôngkhông

Động cơ hộp số

dong co toyota wigo

Loại động cơ

1.2 lít, 4 xy lanh thẳng hàng, 3NR VE, dual VVT-i

1.2 lít, 4 xy lanh thẳng hàng, 3NR VE, dual VVT-i

Dung tích

1197 cc

1197 cc

Loại nhiên liệu

Xăng

Xăng

Công suất max (kw)hp @ rpm

65(86)/6000rpm

65(86)/6000rpm

Mô men xoắn max Nm @ rpm

108 Nm/4200rpm

108 Nm/4200rpm

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Euro 4

Hệ thống truyền động

Dẫn động cầu trước/FWD

Dẫn động cầu trước/FWD

Hộp số

Số tự động 4 cấp, 4AT

Số sàn 5 cấp, 5MT

Loại vành

Hợp kim

Hợp kim

Kích thước lốp

175/65R14

175/65R14

Lốp dự phòng

Thép

Thép

Mức tiêu thụ nhiên liệu lít/100km

Ngoài đô thị

4.44.4

Kết hợp

5.15.2

Trong đô thị

6.36.4

Hệ thống lái 

Trợ lực tay lái

ĐiệnĐiện

Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)

Không cóKhông có

Hệ thống phanh

Phanh trước

Phanh đĩaPhanh đĩa
Phanh sauTang trốngTang trống

Công nghệ an toàn

An ninh và hệ thống chống trộm

Hệ thống báo động

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

An toàn chủ động

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

Không

Không

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBDKhôngKhông
Hệ thống ổn định thân xe VSCKhôngKhông
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRCKhôngKhông
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HACKhôngKhông
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo DACKhôngKhông
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình KhôngKhông
Hệ thống thích nghi địa hình MTSKhôngKhông
Đèn báo phanh khẩn cấp EBSKhôngKhông
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau22
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe góc trước00
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe góc sau22
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trướcKhôngKhông
Túi khí rèmKhôngKhông
Túi khí bên hông phía sauKhôngKhông
Túi khí đầu gối người láiKhôngKhông
Túi khí đầu gối hành kháchKhôngKhông
Khung xe GOA
Dây đai an toàn3 điểm ELR, 5 vị trí3 điểm ELR, 5 vị trí

Bảng thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2024 trên đây sẽ được Giá Xe Tốt cập nhật thường xuyên nhất. Nếu anh chị còn thắc mắc về dòng xe mới toanh này hay giá xe ô tô Toyota 2024 thì có thể liên hệ để biết thêm chi tiết:

Gọi ngay tư vấn Giá Xe Tốt

Tư vấn Toyota chính hãng

Miền Nam

Đặt HOTLINE

0888313156
Tư vấn Toyota Miền bắc

Miền Bắc

Ngọc Hà

0931791356

Tư vấn Miễn phí

Yêu cầu tư vấn

Tư vấn trả góp Miễn phí

Tư vấn trả góp

Đánh giá (1 lượt)

1 bình luận

Sắp xếp theo

Nguyễn thành đồng

Cho mình hỏi: mức dầu nhớt xe wigo 2018 là bao nhiêu lít vậy? Cám ơn!

Thích-Trả lời-7-3 năm trước

Có thể bạn quan tâm