Nếu như anh/chị đang có nhu cầu tìm mua một chiếc xe oto để phục vụ cho việc đi lại và công việc của riêng mình thì hãy nghĩ ngay đến Toyota Fortuner 2024. Đây là một mẫu xe SUV có mức giá phải chăng nhất và độ bền sản phẩm cũng khá cao.
Sau đây sẽ là bảng thông số kỹ thuật xe Fortuner 2024 chi tiết để anh/chị tham khảo.
Với vẻ ngoài sang trọng, lịch lãm cùng những trang thiết bị nội thất bên trong cao cấp, hiện đại thì đây quả là một sự lựa chọn tuyệt vời. Không những vậy dòng xe Fortuner còn có thế mạnh về động cơ và tính năng tiết kiệm nhiên liệu vượt bậc.
Chính vì vậy mà nó luôn trở thành tâm điểm chú ý của khách hàng chỉ khi vừa mới ra mắt trên thị trường Việt Nam.
Xem ngay bảng giá xe 7 chỗ 2024
Dòng Fortuner đưa ra thị trường với 3 phiên bản và mức giá khác nhau cho anh/chị thoải mái lựa chọn. Sau đây sẽ là thông số kỹ thuật xe Fortuner chi tiết ở từng phiên bản.
Xem Thêm: Mua xe Toyota Fortuner 2024 Trả góp đơn giản
Tư vấn Toyota chính hãng
Thông số kỹ thuật xe Fortuner 2024
Kích thước xe Fortuner
Phiên bản | Fortuner 2.7V 4x4 | Fortuner 2.7V 4x2 | Fortuner 2.4G 4x2 |
D x R x C (mm) | 4795 x 1855 x 1835 | 4795 x 1855 x 1835 | 4795x 1855 x 1835 |
Chiều dài cơ sở ( mm) | 2745 | 2745 | 2745 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1545/1550 | 1545/1550 | 1545/1550 |
Góc thoát ( trước/sau) (độ) | 29/25 | 29/25 | 29/25 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm) | 219 | 219 | 219 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.8 | 5.8 | 5.8 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2030 | 1865 | 1990 |
Trọng lượng toàn tải ( kg) | 2620 | 2500 | 2605 |
Động cơ
| Fortuner 2.7V 4x4 | Fortuner 2.7V 4x2 | Fortuner 2.4G 4x2 |
Loại động cơ | 2TR-FE, 4 xy-lanh, thẳng hàng, Dual VVT-i | 2TR-FE, 4 xy-lanh, thẳng hàng, Dual VVT-i | 2GD-FTV, 4 xy lanh, thẳng hàng, Common rail |
Nhiên liệu | Xăng | Xăng | Dầu |
Dung tích công tác (cc) | 2694 | 2694 | 2393 |
Công suất cực đại (Ps) | 122(164)/5200 | 122(164)/5200 | 110(148)/3400 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 245/4000 | 245/4000 | 400/1600-2000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 | 80 | 80 |
Hệ thống truyền động
| Fortuner 2.7V 4x4 | Fortuner 2.7V 4x2 | Fortuner 2.4G 4x2 |
Hệ thống truyền động | Dẫn động hai cầu bán thời gian 4WD | Dẫn động cầu sau RWD | Dẫn động cầu sau RWD |
Hộp số
| Fortuner 2.7V 4x4 | Fortuner 2.7V 4x2 | Fortuner 2.4G 4x2 |
Hộp số | Hộp số tự động 6 cấp | Hộp số tự động 6 cấp | Hộp số tay 6 cấp |
Hệ thống treo
| Fortuner 2.7V 4x4 | Fortuner 2.7V 4x2 | Fortuner 2.4G 4x2 |
Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm | Phụ thuộc liên kết 4 điểm |
Vành và lốp xe
| Fortuner 2.7V 4x4 | Fortuner 2.7V 4x2 | Fortuner 2.4G 4x2 |
Loại vành | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 265/06R18 | 265/65R17 | 265/65R17 |
Phanh
| Fortuner 2.7V 4x4 | Fortuner 2.7V 4x2 | Fortuner 2.4G 4x2 |
Trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
| Fortuner 2.7V 4x4 | Fortuner 2.7V 4x2 | Fortuner 2.4G 4x2 |
Trong đô thị (L/100km) | 13.8 | 13.3 | 8.6 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 9.5 | 9.1 | 6.2 |
Kết hợp (L/100km) | 11.1 | 10.7 | 7.1 |
Ngoại thất xe Toyota Fortuner 2019
|
| Fortuner 2.7V 4x4 | Fortuner 2.7V 4x2 | Fortuner 2.4G 4x2 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | Halogen dạng thấu kính | Halogen dạng thấu kính |
| Đèn chiếu xa | LED | Halogen dạng thấu kính | Halogen dạng thấu kính |
| Đèn vị trí | LED | LED | LED |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | Không | Không |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | Có | Không |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | Có | Không |
Cụm đèn sau |
| LED | LED | LED |
Đèn báo phanh trên cao |
| LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Trước | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có | Có | Có |
| Chức năng gập điện | Có | Có | Có |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có và đèn chào mừng | Có | Có |
Cánh hướng gió cản sau |
| Có | Có | Có |
Gạt mưa gián đoạn |
| Gián đoạn, Điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, Điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, Điều chỉnh thời gian |
Chức năng sấy kính sau |
| Có | Có | Có |
Ăng ten |
| Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập |
Tay nắm cửa ngoài |
| Mạ crom | Mạ crom | Cùng màu thân xe |
Chắn bùn trước sau |
| Có | Có | Có |
Nội thất Toyota Fortuner 2024
|
| Fortuner 2.7V 4x4 | Fortuner 2.7V 4x2 | Fortuner 2.4G 4x2 |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu |
| Chất liệu | Bọc da, ốp gỗ | Da, ốp gỗ | Ủethane |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Điện thoại rảnh tay, Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin | Có điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, màn hình hiển thị đa thông tin | Có điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, màn hình hiển thị đa thông tin |
| Điều chỉnh | Gập gù, khóa điện | Gập gù, khóa điện | Gập gù, khóa cơ |
| Lẫy chuyển số | Có | Có | Không |
| Trợ lực lái | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
Gương chiếu hậu trong |
| 2 chế độ ngày đêm | 2 chế độ ngày đêm | 2 chế độ ngày đêm |
ốp trang trí nội thất |
| ốp cửa, ốp da, viền mạ bạc. ốp bảng điều khiển trung tâm, ốp vân gỗ mạ bạc | ốp cửa, ốp da, viền mạ bạc. ốp bảng điều khiển trung tâm, ốp vân gỗ mạ bạc | ốp cửa ốp nỉ viền màu đen, ốp bảng điều khiển trung tâm, ốp nhựa màu đen |
Tay nắm cửa trong |
| Mạ crom | Mạ crom | Mạ crom |
Cụm đồng hồ và bảng tap-lo | Loại đồng hồ | Optitron | Optitron | Thường |
| Đèn báo chế độ Eco | Có | Có | Có |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | Có | Có |
| Chức năng báo vị trí cần số | Có | Có | Không |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Màu TFT | TFT | Màn hình đơn sắc |
Chất liệu bọc ghế |
| Da | Da | Nỉ |
Ghế trước | Loại ghế | Thể thao | Thể thao | Thể thao |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
| Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 1 chạm | Gập 60:40 1 chạm | Gập 60:40 1 chạm |
| Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 sang 2 bên 1 chạm | Gập 50:50 sang 2 bên 1 chạm | Gập 50:50 sang 2 bên 1 chạm |
| Tựa tay hàng ghế thứ 2 | Có, kết hợp khay để ly | Có kết hợp khay để ly | Có kết hợp khay để ly |
Tiện nghi Toyota Fortuner 2024
|
| Fortuner 2.7V 4x4 | Fortuner 2.7V 4x2 | Fortuner 2.4G 4x2 |
Hệ thống điều hòa |
| Tự động | Tự động | Chỉnh tay |
Cửa gió sau |
| Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | Loại loa | Loại thường | Loại thường | Loại thường |
| Đầu đĩa | DVD màn hình cảm ứng 7 inch | DVD màn hình cảm ứng 7 inch | CD không có màn hình cảm ứng |
| Số loa | 6 | 6 | 6 |
| Cổng kết nối AUX | Có | Không | Có |
| Cổng kết nối USB | Có | Có | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
| Cổng kết nối HDMI |
|
|
|
| Chức năng đàm thoại rảnh tay |
|
|
|
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm |
| Có | Có | Không |
Cốp điều chỉnh điện |
| Có | Không | Không |
Chức năng mở cửa thông minh |
| Có | Có | Không |
Chức năng khóa cửa từ xa |
| Có | Có | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
| Có 1 chạm tất cả các cửa | Có 1 chạm và chống kẹt tất cả các cửa | Có 1 chạm và chống kẹt ở tất cả các cửa |
Hệ thống điều khiển hành trình |
| Có | Không | Không |
An toàn chủ động xe Toyota Fortuner 2024
|
| Fortuner 2.7V 4x4 | Fortuner 2.7V 4x2 | Fortuner 2.4G 4x2 |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
| Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
| Có | Có | Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
| Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
| Có | Có | Không |
Hệ thống điều khiển lực kéo |
| Có | Có | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
| Có | Có | Không |
Đènbáo phanh khẩn cấp |
| Có | Có | Không |
Camera lùi |
| Có | Không | Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | Không | Không | Không |
| Sau | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo |
| Có | Không | Không |
An toàn bị động Toyota Fortuner 2024
|
| Fortuner 2.7V 4x4 | Fortuner 2.7V 4x2 | Fortuner 2.4G 4x2 |
Khung xe GOA |
| Có | Có | Có |
| Túi khí người lái và hành khách phía trước | Có | Có | Có |
Trên đây là chi tiết bảng thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2024 mới nhất.
Anh chị cần tư vấn hãy liên hệ trực tiếp
Tư vấn Toyota chính hãng
Tư vấn Miễn phí
Tư vấn trả góp Miễn phí
Nhận hỗ trợ tốt nhất các dòng xe Toyota - Anh/Chị hãy chia sẻ tại Bình luận phía dưới