Hyundai Kona 2022 là mẫu xe CUV gầm cao 5 chỗ 2022 hạng B mới nhất của hãng xe Hyundai, Hàn Quốc. Đây chính là mẫu xe đã trình làng lần đầu tiên tại Hàn Quốc vào 6/2017. Huyndai Kona 2022 hiện có 3 phiên bản là: Kona 2022 tiêu chuẩn, Kona 2022 đặc biệt và Kona 2022 Turbo.
Để nắm rõ thông tin chi tiết, sau đây giaxetot sẽ tiến hành cập nhật bảng thông số kỹ thuật xe Hyundai Kona 2022 đầy đủ và chính xác nhất cho 3 phiên bản trên để anh/chị có thêm tài liệu tham khảo và đưa ra phân tích, đánh giá và lựa chọn được chiếc xe tốt nhất cho bản thân.
Giá xe Hyundai Kona 2022
Giá niêm yết : 615,000,000 VNĐ
Giá từ : 624,000,000 VNĐ
Giá niêm yết : 675,000,000 VNĐ
Giá từ : 686,000,000 VNĐ
Giá niêm yết : 725,000,000 VNĐ
Giá từ : 736,000,000 VNĐ
Bảng thông số kỹ thuật của xe Hyundai Kona 2022
Hyundai Kona 2.0 AT tiêu chuẩn 2022 | Hyundai Kona 2.0 AT đặc biệt 2022 | Hyundai Kona 1.6 Turbo 2022 |
Kích Thước | ||
Kích thước (DxRxC) mm 4165 x 1800 x 1565 |
4165 x 1800 x 1565 |
4165 x 1800 x 1565 |
Chiều dài cơ sở (mm) 2600 |
2600 |
2600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) 170 |
170 |
170 |
Động Cơ | ||
Động cơ Nu 2.0 MPI |
Nu 2.0 MPI |
Gamma 1.6 T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) 1999 |
1999 |
1591 |
Công suất cực đại (PS/rpm) 149/6200 |
149/6200 |
177/5500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 180/4500 |
180/4500 |
265/1500-4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) 50 |
50 |
50 |
Hộp số 6AT |
6AT |
7 DCT |
Hệ thống dẫn động 2WD |
2WD |
2WD |
Phanh trước/sau Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước McPherson |
McPherson |
McPherson |
Hệ thống treo sau Thanh cân bằng (CTBA) | Thanh cân bằng (CTBA) | Thanh cân bằng (CTBA) |
Thông số lốp 215/55R17 |
215/55R17 |
235/45R18 |
Chất liệu lazang Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng Vành thép |
Vành thép |
Vành thép |
Ngoại Thất | ||
Đèn định vị LED Có |
Có |
Có |
Cảm biến đèn tự động Có |
Có |
Có |
Đèn pha-cos Halogen |
LED |
LED |
Đèn chiếu góc Không |
Có |
Có |
Đèn sương mù Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu gập điện Không |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu có sấy Có |
Có |
Có |
Kính lái chống kẹt Có |
Có |
Có |
Lưới tản nhiệt mạ Crom Không |
Không |
Có |
Tay nắm cửa cùng màu thân xe Có |
Có |
Có |
Chắn bùn trước và sau Có |
Có |
Có |
Cụm đèn hậu dạng LED Không |
Có |
Có |
Nội Thất | ||
Bọc da vô lăng và cần số Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh Có |
Có |
Có |
Khởi động nút bấm Có |
Có |
Có |
Cảm biến gạt mưa tự động Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời Không |
Không |
Có |
Màn hình công tơ mét siêu sáng Có |
Có |
Có |
Gương chống chói ECM Không |
Có |
Có |
Sạc điện thoại không dây Không |
Không |
Có |
Bluetooth Có |
Có |
Có |
Cruise Control Có |
Có |
Có |
Hệ thống giải trí AUX/Radio/MP4/Apple Carplay |
AUX/Radio/MP4/Apple Carplay |
AUX/Radio/MP4/Apple Carplay |
Hệ thống AVN định vị dẫn đường Có |
Có |
Có |
Camera lùi Có |
Có |
Có |
Cảm biến lùi Có |
Có |
không |
Cảm biến trước Không |
Không |
Có |
Số loa 6 |
6 |
6 |
Điều hòa Chỉnh cơ |
Tự động |
Tự động |
Chất liệu ghế Nỉ |
Da |
Da |
Ghế lái chỉnh điện Không |
10 hướng |
10 hướng |
Ghế gập 6:4 Có |
Có |
Có |
An toàn | ||
Chống bó cứng phanh ABS Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử ESC Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA Có |
Có |
Có |
Phân bố lực phanh điện tử EBD Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành xướng dốc DBC Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD Không |
Có |
Có |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp Có |
Có |
Có |
Chìa khóa mã hóa và hệ thống chống trộm Immobilizer Có |
Có |
Có |
Số túi khí 6 |
6 |
6 |
Trên đây là toàn bộ thông số kỹ thuật xe Hyundai Kona 2022 với 3 phiên bản mới nhất. Nếu anh/chị có thắc mắc về Thủ tục mua xe Hyundai 2022 trả góp hay bất cứ thắc mắc gì xin hãy liên hệ tới các đại lý xe hyundai trên toàn quốc để được hỗ trợ, tư vấn miễn phí.
Tư vấn Hyundai chính hãng
Tư vấn Miễn phí
Tư vấn trả góp Miễn phí
Bạt phủ xe Hyundai Kona: Giá tốt nhất, Chất lượng tốt, Bền Đẹp vừa xe của bạn
Giá : 700,000 VNĐ
Giá niêm yết : 1,150,000 VNĐ