Mazda 3 2020 vẫn luôn là chiếc xe được nhiều người Việt Nam tin dùng không chỉ bởi nó đẹp từ hình thức bên ngoài mà còn hoàn hảo đến từng chi tiết bên trong. Mazda 3 được hãng đầu tư nâng cấp thêm nhiều về thiết kế cho hợp thời đại, trẻ trung hơn, năng động hơn và ưa nhìn hơn. Đầu xe với lưới tản nhiệt đã được mở rộng hơn khiến cho đầu xe trở nên bề thế.
Tư vấn Hãng xe MAZDA chính hãng:
Cùng với cụm đèn pha dạng Led, đèn sương mù được mạ viền crom bắt mắt khiến xe càng trở nên cuốn hút. Gương chiếu hậu cũng được tích hợp đèn báo rẻ kéo dài về trước. Lazang 18 inch thể thao và mạnh mẽ.
Nội thất xe cũng đáng chú ý ở hệ thống bọc da sang trọng. Vô lăng được tích hợp hệ thống kiểm soát tốc độ tự động, hệ thống nút bấm đàm thoại rãnh tay cùng hệ thống giải trí tạo sự chủ động cho lái xe…
Tham khảo chi tiết: Thông số kỹ thuật ô tô Mazda
Không những thế nhiều công nghệ an toàn cũng được Mazda 3 2019 sở hữu: hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA, hệ thống cân bằng điện tử DSC, hệ thống chống trượt TCS, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA, hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp với đèn nhấp nháy ess, hệ thống 6 túi khí, camera lùi…
Mazda 3 2020 cũng có nhiều tùy chọn màu sắc cho khách: trắng, xám xanh, xanh, nâu, đen.
Xe hiện được biết đến trên thị trường với 3 phiên bản:
- Mazda 3 Sedan 1.5L
- Mazda 3 Sedan 2.0L
- Mazda 3 Hatback 1.5L.
Giá niêm yết : 689,000,000 VNĐ
Giá từ : 689,000,000 VNĐ
Giá niêm yết : 750,000,000 VNĐ
Giá từ : 750,000,000 VNĐ
Giá niêm yết : 659,000,000 VNĐ
Giá từ : 659,000,000 VNĐ
Thông số kĩ thuật Mazda 3 2020
Dưới đây là bảng thông số kĩ thuật xe Mazda 3 chi tiết đến từng phiên bản, được Giá xe tốt cập nhật liên tục từ nhiều nguồn đáng tin cậy, giúp khách hàng có được cái nhìn tổng quát về Mazda 3.
Kích thước trọng lượng
Mazda 3 Hatchback 1.5L | Mazda 3 Sedan 1.5L | Mazda 3 sedan 2.0L |
Kích thước tổng thể: 4460 x 1795 x 1465 mm |
4580 x 1795 x 1450 mm |
4580 x 1795 x 1450 mm |
Chiều dài cơ sở: 2700 mm |
2700 mm |
2700mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu: 5.3 m |
Bán kính quay vòng tối thiểu: 5.3 m |
Bán kính quay vòng tối thiểu: 5.3 m |
Khoảng sáng gầm xe: 155 mm |
155 mm |
155 mm |
Khối lượng không tải: 1310 kg |
1300 kg |
1340 kg |
Khối lượng toàn tải: 1760 kg |
1700 kg |
1790 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu: 51 L |
51 L |
51 L |
Thể tích khoang hành lý: 314 L |
414 L |
414 L |
Động cơ, hộp số Mazd 3
HATCHBAC1.5L | SEDAN 1.5L | SEDAN 2.0L |
Kiểu: Động cơ xăng skyactiv |
Động cơ xăng skyactiv |
Động cơ xăng skyactiv |
Loại: 4 xi lanh thẳng hàng,16 van DOHC |
4 xi lanh thẳng hàng,16 van DOHC |
4 xi lanh thẳng hàng,16 van DOHC |
Dung tích xi lanh: 1496 cc |
1496 cc |
1998 cc |
Công suất tối đa: 110 Hp / 6000 rpm |
110 Hp / 6000 rpm |
153 Hp / 6000 rpm |
Momen xoắn tối đa: 144 Nm / 4000 rpm |
144 Nm / 4000 rpm |
200 Nm / 4000 rpm |
Hệ thống dừng/khởi động động cơ thông minh - i-stop | Hệ thống dừng/khởi động động cơ thông minh - i-stop | Hệ thống dừng/khởi động động cơ thông minh - i-stop |
Hộp số: Động cơ 6 cấp |
Động cơ 6 cấp |
Động cơ 6 cấp |
Chế độ lái thể thao | Chế độ lái thể thao | Chế độ lái thể thao |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (G-vectoring-control) | Hệ thống kiểm soát gia tốc (G-vectoring-control) | Hệ thống kiểm soát gia tốc (G-vectoring-control) |
Khung gầm
HATCHBAC1.5L | SEDAN 1.5L | SEDAN 2.0L |
Hệ thống treo trước: Mcpherson |
Mcpherson |
Mcpherson |
Hệ thống treo sau: Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước: Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Hệ thống phanh sau: Đĩa đặc |
Đĩa đặc |
Đĩa đặc |
Hệ thống lại: Tay lái trợ lực điện |
Tay lái trợ lực điện |
Tay lái trợ lực điện |
Lốp xe: 205/60R16 |
205/60R16 |
215/45R18 |
Mâm xe: Mâm đúc hợp kim nhôm |
Mâm đúc hợp kim nhôm |
Mâm đúc hợp kim nhôm |
Hệ thống dẫn động: Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Ngoại thất Mazda 3
HATCHBAC1.5L | SEDAN 1.5L | SEDAN 2.0L |
Hệ thống đèn chiếu gần: Halogen |
Halogen |
LED |
Hệ thống đèn chiếu xa: Halogen |
Halogen |
LED |
Hệ thống tự động bật/tắt: Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu: ko |
ko |
Có |
Hệ thống mở rộng góc chiếu khi đánh lại - AFS: ko | ko | Có |
Hệ thống đèn chạy ban ngày: Có |
Có |
LED |
Cảm biến gạt mưa tự động: Có |
Có |
Có |
Đèn sương mù trước dạng LED: Có |
Có |
Có |
Đèn phanh lắp trên cao: Có |
Có |
Có |
Ăng ten hình vây cá mập: Có |
Có |
Ko |
Cụm đèn hậu dạng LED: ko |
ko |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gặp điện tích hợp đèn báo rẽ: Có |
Có |
Có |
Nội thất
HATCHBAC1.5L | SEDAN 1.5L | SEDAN 2.0L |
Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh: Có |
Có |
Có |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng: Có |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh: Có |
Có |
Có |
Hệ thống đầu DVD,MP3,RADIO: Có |
Có |
Có |
Màn hình 7'' Có |
Có |
Có |
Hệ thống loa: 6 loa |
6 loa |
6 loa |
Hệ thống nút xoay điều khiển trung tâm Mazda Connect: Có |
Có |
Có |
Hệ thống kết nối AUX,USB,BLUETOOTH: Có |
Có |
Có |
Lẫy chuyển số trên vô lăng: Có |
Có |
Có |
Màn hình hiển thị tốc độ ADD: Ko |
Ko |
Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động: Có |
Có |
Có |
Tấm che nắng có trang bị gương và đèn trang điểm: Có |
Có |
Có |
Nút khởi động: Có |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử: Có |
Có |
Có |
Điều hòa tự động: Có |
Có |
Có |
Cửa sổ chỉnh điện: Có |
Có |
Có |
Ghế bọc da cao cấp: Có |
Có |
Có |
Ghế lái: Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Chỉnh điện |
Tựa tay cho hàng ghế sau có ngăn để ly: Có |
Có |
Có |
3 tựa đầu hàng ghế sau, điều chỉnh độ cao: Có |
Có |
Có |
hàng ghế sau gập tỷ lệ 60:40: Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời: Có |
Có |
Có |
Hệ thống an toàn
HATCHBAC1.5L | SEDAN 1.5L | SEDAN 2.0L |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD: Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA: Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC: Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS: Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA: Có |
Có |
Có |
Ga tự động: Có |
Có |
Có |
Khóa cửa tự động khi vận hành: Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Có |
Có |
Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa: Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo chống trộm: Có |
Có |
Có |
Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước: Có |
Có |
Có |
Camera lùi: Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS: Có |
Có |
Có |
Sổ túi khí: 4 |
4 |
6 |
Xem thêm:
Thủ tục mua trả góp xe Mazda 3
Tư vấn báo giá các dòng xe Mazda mới nhất
Tư vấn Hãng xe MAZDA chính hãng:
Anh chị hãy để lại thắc mắc, chia sẻ tại phần Bình luận phía dưới để nhận hỗ trợ tốt nhất