Hyundai Santafe 2020 là một trong những mẫu SUV 7 chỗ đáng mua nhất hiện nay. Đây cũng là dòng xe có doanh số bán chạy nhất của Hyundai năm 2019 xuất hiện với diện mạo đầy mới mẻ và đẳng cấp.
Không chỉ sở hữu ngoại thất hoành tráng mà nội thất Santafe cũng không kém phần hấp dẫn. Được hãng xe Hàn chăm chút và coi như đứa con cưng nên các chi tiết trên Santafe đều được thiết kế tinh tế và cuốn hút.
Video Giá lăn bánh Santafe máy dầu đặc biệt:
Đặc biệt, thiết bị an toàn được trang bị cho mẫu SUV 7 chỗ này cũng vô cùng phong phú, đảm bảo sự an toàn trên các tuyến đường, mang đến những chuyến đi thú vị cho chủ nhân.
Thêm vào đó là hệ thống động cơ được nâng cấp rõ rệt cho khả năng vận hành êm ái, mượt mà. Cùng với hệ thống Drive Mode tiên tiến cho phép lái xe có thể tùy chọn 4 chế độ lái:
- Comfort: Đem tới khả năng truyền mô men xoắn tối đa giúp cho chiếc xe lái ổn định hơn.
- Thể thao (Sport): Chế độ này giúp vô lăng đầm và cứng hơn mang đến cảm giác lái tuyệt vời.
- Tiết kiệm (Eco): Chế độ này phù hợp đi trên đường cao tốc, quốc lộ.
- Thông thường (Normal): Đánh lái nhẹ nhàng, trơn tru khi lướt xe trong đô thị.
Khách hàng cũng có nhiều lựa chọn với 6 phiên bản Santafe:
- Santafe máy xăng gồm: Xăng thường và xăng đặc biệt, xăng cao cấp
Giá niêm yết : 1,030,000,000 VNĐ Giá từ : 1,030,000,000 VNĐ Giá niêm yết : 1,290,000,000 VNĐ Giá từ : 1,290,000,000 VNĐ Giá niêm yết : 1,240,000,000 VNĐ Giá từ : 1,240,000,000 VNĐ |
- Santafe máy dầu gồm: Dầu thường và dầu đặc biệt, dầu cao cấp
Giá niêm yết : 1,060,000,000 VNĐ Giá từ : 1,040,000,000 VNĐ Giá niêm yết : 1,290,000,000 VNĐ Giá từ : 1,290,000,000 VNĐ Giá niêm yết : 1,340,000,000 VNĐ Giá từ : 1,340,000,000 VNĐ |
Đi kèm 6 phiên bản là các tùy chọn khác nhau về động cơ, hộp số và mức tiêu thụ nhiên liệu cũng như giá xe Santafe ở các phiên bản cũng không giống nhau.
Chính vì thế, nhằm mang đến cho khách hàng những thông tin chi tiết nhất về thông số kỹ thuật xe Santafe 2020, Giá Xe Tốt sẽ lập bảng thông số kỹ thuật một cách chi tiết - chính xác và đầy đủ nhất gửi tới quý anh/chị cùng tham khảo, trước khi đưa ra quyết định lựa chọn phiên bản nào là hợp lý và phù hợp với gia đình mình nhất!
Bảng thông số kỹ thuật Hyundai Santafe 2020
Bảng thông số kỹ thuật 3 phiên bản Hyundai Santafe máy xăng
Santafe 2.4 xăng thường | Santafe 2.4 xăng đặc biệt | Santafe 2.4 xăng cao cấp |
Kích thước | ||
DxRxC (mm) 4770 x 1890 x 1680 |
4770 x 1890 x 1680 |
4770 x 1890 x 1680 |
Chiều dài cơ sở (mm) 2765 |
2765 |
2765 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) 185 |
185 |
185 |
Động cơ | ||
Động cơ Theta II 2.4 GDI |
Theta II 2.4 GDI |
Theta II 2.4 GDI |
Dung tích công tác (cc) 2359 |
2359 |
2359 |
Công suất cực đại (Ps) 188/6000 |
188/6000 |
188/6000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) 241/4000 |
241/4000 |
241/4000 |
Dung tích thừng nhiên liệu (L) 71 |
71 |
71 |
Hệ thống dẫn động | ||
Hệ thống dẫn động FWD |
HTRAC |
HTRAC |
Hộp số | ||
Hộp số 6AT |
6AT |
6AT |
Hệ thống treo | ||
Trước Mcpherson |
Mcpherson |
Mcpherson |
Sau Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Vành và lốp xe | ||
Chất liệu lazang Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng Vành đúc cùng cỡ |
Vành đúc cùng cỡ |
Vành đúc cùng cỡ |
Thông số lốp 235/R60 R18 |
235/R55 R19 |
235/R55 R19 |
Phanh | ||
Trước Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
Sau Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
NGOẠI THẤT | ||
Tay nắm cửa mạ crom Bóng |
Đen |
Đen |
Chắn bùn trước Có |
Có |
Có |
Đèn pha | ||
Đèn Bi-Led Không |
Có |
Có |
Đèn pha Halogen Có |
Không |
Không |
Đèn hậu dạng Led 3D Có |
Có |
Có |
Đèn Led định vị ban ngày Có |
Có |
Có |
Điều khiển đèn pha tự động Có |
Có |
Có |
Đèn sương mù trước/sau Led Không |
Có |
Có |
Đèn sương mù phía trước Halogen Có |
Không |
Không |
Gương chiếu hậu | ||
Chỉnh điện, gập điện, có sấy Có |
Có |
Có |
Lưới tản nhiệt mạ crom | ||
Lưới tản nhiệt mạ crom Đen |
Bóng |
Bóng |
Gạt mưa | ||
Cảm biến gạt mưa Có |
Có |
Có |
Cốp điện | ||
Cốp điện thông minh Có |
Có |
Có |
Kính lái chống kẹt | ||
Kính lái chống kẹt Có |
Có |
Có |
NỘI THẤT | ||
Trang bị trong xe | ||
Sạc không dây chuẩn Qi Không |
Có |
Có |
Điều khiển hành trình Cruise Control Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD Không | Không | Có |
Hệ thống giải trí | ||
Arkamys Premium Sound | Arkamys Premium Sound | Arkamys Premium Sound |
Apple Carplay | Apple Carplay | Apple Carplay |
Bluetooth, Mp4 | Bluetooth, Mp4 | Bluetooth, Mp4 |
AUX,Radio | AUX,Radio | AUX,Radio |
Số loa 6 |
6 |
6 |
Ghế | ||
Cửa gió điều hòa ghế sau Có |
Có |
Có |
Ghế phụ chỉnh điện Không |
Không |
Có |
Ghế lái chỉnh điện Có |
Có |
Có |
Ghế gập 6:4 Có |
Có |
Có |
Nhớ ghế lái Không |
Không |
Có |
Sưởi gió và thông gió hàng ghế trước Không |
Không |
Có |
Màu nội thất | ||
Màu nội thất Đen |
Đen |
Nâu |
Tay lái và cần số | ||
Lẫy chuyển số trên vô lăng Có |
Có |
Có |
Vô lăng bọc da và điều chỉnh 4 hướng Có |
Có |
Có |
Cần số bọc da Có |
Có |
Có |
Cụm đồng hồ và bảng Taplo | ||
Màn hình taplo 7 " LCD siêu sáng Không |
Có |
Có |
Màn hình cảm ứng 8 inch |
8 inch |
8 inch |
Màn hình taplo 3.5" LCD Có |
Không |
Không |
Taplo bọc da Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama Không |
Có |
Có |
Chất liệu ghế | ||
Ghế da Có |
Có |
Có |
Tiện nghi | ||
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm Có |
Có |
Có |
Driver Mode Comfort, Eco Sport, Smart |
Comfort, Eco Sport, Smart |
Comfort, Eco Sport, Smart |
AN TOÀN | ||
Hệ thống an toàn | ||
Cảm biến lùi Có |
Không |
Không |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW Không |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC Có |
Có |
Có |
Giữ phanh tự động Auto Hold Không |
Có |
Có |
Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn Không |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD Không |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử EPB Không |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD Có |
Có |
Có |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau Không |
Có |
Có |
Hệ thống chống trượt thân xe VSM Có |
Có |
Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc HAC Có |
Có |
Có |
Chìa khóa mã hóa và hệ thống chống trộm Immobilizer Có |
Có |
Có |
camera lùi Có |
Có |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang RCCA Không |
Có |
Có |
Khóa an toàn thông minh SAE Không |
Có |
Có |
Số túi khí 6 |
6 |
6 |
Tư vấn Hyundai chính hãng
Bảng thông số kỹ thuật 3 phiên bản Hyundai Santafe máy dầu
Xem thêm: Bảng giá xe 7 chỗ máy dầu
Santafe 2.2 dầu thường | Santafe 2.2 dầu đặc biệt | Santafe 2.2 dầu cao cấp |
Kích thước | ||
DxRxC (mm) 4770 x 1890 x 1680 |
4770 x 1890 x 1680 |
4770 x 1890 x 1680 |
Chiều dài cơ sở (mm) 2765 |
2765 |
2765 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) 185 |
185 |
185 |
Động cơ | ||
Động cơ R 2.2 e - GVT |
R 2.2 e - GVT |
R 2.2 e - GVT |
Dung tích công tác (cc) 2199 |
2199 |
2199 |
Công suất cực đại (Ps) 200/3800 |
200/3800 |
200/3800 |
Momen xoắn cực đại (N.m) 441/1750-2750 |
441/1750-2750 |
441/1750-2750 |
Dung tích thừng nhiên liệu (L) 71 |
71 |
71 |
Hệ thống dẫn động | ||
Hệ thống dẫn động FWD |
HTRAC |
HTRAC |
Hộp số | ||
Hộp số 8AT |
8AT |
8AT |
Hệ thống treo | ||
Trước Mcpherson |
Mcpherson |
Mcpherson |
Sau Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Vành và lốp xe | ||
Chất liệu lazang Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng Vành đúc cùng cỡ |
Vành đúc cùng cỡ |
Vành đúc cùng cỡ |
Thông số lốp 235/R60 R18 |
235/R55 R19 |
235/R55 R19 |
Phanh | ||
Trước Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
Sau Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
NGOẠI THẤT | ||
Tay nắm cửa mạ crom Bóng |
Đen |
Đen |
Chắn bùn trước Có |
Có |
Có |
Đèn pha | ||
Đèn Bi-Led Không |
Có |
Có |
Đèn pha Halogen Có |
Không |
Không |
Đèn hậu dạng Led 3D Có |
Có |
Có |
Đèn Led định vị ban ngày Có |
Có |
Có |
Điều khiển đèn pha tự động Có |
Có |
Có |
Đèn sương mù trước/sau Led Không |
Có |
Có |
Đèn sương mù phía trước Halogen Có |
Không |
Không |
Gương chiếu hậu | ||
Chỉnh điện, gập điện, có sấy Có |
Có |
Có |
Lưới tản nhiệt mạ crom | ||
Lưới tản nhiệt mạ crom Đen |
Bóng |
Bóng |
Gạt mưa | ||
Cảm biến gạt mưa Có |
Có |
Có |
Cốp điện | ||
Cốp điện thông minh Có |
Có |
Có |
Kính lái chống kẹt | ||
Kính lái chống kẹt Có |
Có |
Có |
NỘI THẤT | ||
Trang bị trong xe | ||
Sạc không dây chuẩn Qi Không |
Có |
Có |
Điều khiển hành trình Cruise Control Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD Không | Không | Có |
Hệ thống giải trí | ||
Arkamys Premium Sound | Arkamys Premium Sound | Arkamys Premium Sound |
Apple Carplay | Apple Carplay | Apple Carplay |
Bluetooth, Mp4 | Bluetooth, Mp4 | Bluetooth, Mp4 |
AUX,Radio | AUX,Radio | AUX,Radio |
Số loa 6 |
6 |
6 |
Ghế | ||
Cửa gió điều hòa ghế sau Có |
Có |
Có |
Ghế phụ chỉnh điện Không |
Không |
Có |
Ghế lái chỉnh điện Có |
Có |
Có |
Ghế gập 6:4 Có |
Có |
Có |
Nhớ ghế lái Không |
Không |
Có |
Sưởi gió và thông gió hàng ghế trước Không |
Không |
Có |
Màu nội thất | ||
Màu nội thất Đen |
Đen |
Nâu |
Tay lái và cần số | ||
Lẫy chuyển số trên vô lăng Có |
Có |
Có |
Vô lăng bọc da và điều chỉnh 4 hướng Có |
Có |
Có |
Cần số bọc da Có |
Có |
Có |
Cụm đồng hồ và bảng Taplo | ||
Màn hình taplo 7 " LCD siêu sáng Không |
Có |
Có |
Màn hình cảm ứng 8 inch |
8 inch |
8 inch |
Màn hình taplo 3.5" LCD Có |
Không |
Không |
Taplo bọc da Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama Không |
Có |
Có |
Chất liệu ghế | ||
Ghế da Có |
Có |
Có |
Tiện nghi | ||
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm Có |
Có |
Có |
Driver Mode Comfort, Eco Sport, Smart |
Comfort, Eco Sport, Smart |
Comfort, Eco Sport, Smart |
AN TOÀN | ||
Hệ thống an toàn | ||
Cảm biến lùi Có |
Không |
Không |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW Không |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC Có |
Có |
Có |
Giữ phanh tự động Auto Hold Không |
Có |
Có |
Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn Không |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD Không |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử EPB Không |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD Có |
Có |
Có |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau Không |
Có |
Có |
Hệ thống chống trượt thân xe VSM Có |
Có |
Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc HAC Có |
Có |
Có |
Chìa khóa mã hóa và hệ thống chống trộm Immobilizer Có |
Có |
Có |
camera lùi Có |
Có |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang RCCA Không |
Có |
Có |
Khóa an toàn thông minh SAE Không |
Có |
Có |
Số túi khí 6 |
6 |
6 |
Trên đây là toàn bộ thông số kỹ thuật của 6 phiên bản Hyundai Santafe 2020 đã được Giaxetot cập nhật nhanh chóng, đầy đủ và chính xác nhất gửi tới quý Anh/Chị cùng tham khảo.
Nếu có thắc mắc gì xin Anh/chị liên hệ tới số tư vấn viên của hãng để được hỗ trợ giải đáp các thắc mắc hoặc Anh/chị cũng có thể để lại thông tin cá nhân hoặc bình luận bên dưới để được hãng hỗ trợ miễn phí nhanh nhất.
Tư vấn Hyundai chính hãng
Tư vấn Miễn phí
Tư vấn trả góp Miễn phí