Cũng như những dòng xe khác của Mazda, Mazda 6 2020 đã và đang có được chỗ đứng tốt trong phân khúc sedan hạng trung. Sở hữu thiết kế mạnh mẽ, mang dáng vẻ thể thao, nội thất sang trọng, tiện nghi, cùng với khả năng vận hành mượt mà luôn mang lại những chuyến đi an toàn và thú vị cho người dùng. Nhờ đó mà Mazda 6 được nhiều người lựa chọn. Hiện nay, Mazda 6 có 3 phiên bản:
- Mazda 6 2.0L
- Mazda 6 2.0L Premium
- Mazda 6 2.5L Premium
Vậy anh chị đang phân vân chưa biết nên chọn phiên bản nào cho phù hợp? Hãy xem chi tiết bảng thông số kỹ thuật xe Mazda 6 2020 dưới đây để tìm ra những điểm khác biệt giữa 3 phiên bản trên, từ đó sẽ đưa ra được quyết định phù hợp nhất.
Thông số kỹ thuật xe Mazda 6 2020
Kích thước, trọng lượng
Mazda 6 2.0L | Mazda 6 2.0L Premium | Mazda 6 2.5L Premium |
Kích thước tổng thể: 4865 x 1840 x 1450 (mm) |
4865 x 1840 x 1450 |
4865 x 1840 x 1450 |
Chiều dài cơ sở: 2830 (mm) |
2830 (mm) |
2830 (mm) |
Bán kính quay vòng tối thiểu: 56m |
56m |
56m |
Khoảng sáng gầm xe: 165 mm |
165 mm |
165 mm |
Khối lượng không tải: 1470 kg |
1470 kg |
1490 kg |
Khối lượng toàn tải: 1920 kg |
1920 kg |
1940 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu: 62 l |
62 L |
62 l |
Động cơ hộp số
Mazda 6 2.0L | Mazda 6 2.0L Premium | Mazda 6 2.5L Premium |
Dung tích: 1998 cc |
1998cc |
2488 cc |
Công suất max: 153/6000 (Hp/rpm) |
153/6000 (Hp/rpm) |
185/5700 (Hp/rpm) |
Mômen xoắn max: 200/4000 (Nm/rph) |
200/4000 (Nm/rph) |
250/3250 (Nm/rph) |
Hệ thống dừng khởi động động cơ thông minh: Có |
Có |
Có |
Hộp số tự đọng 6 cấp + chế độ lái thể thao: Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) Có |
Có |
Có |
Khung gầm Mazda 6
Mazda 6 2.0L | Mazda 6 2.0L Premium | Mazda 6 2.5L Premium |
Hệ thống treo trước: McPherson |
McPherson |
McPherson |
Hệ thống treo sau: Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước: Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Hệ thống phanh sau: Đĩa đặc |
Đĩa đặc |
Đĩa đặc |
Kích thước lốp xe: 225/55R17 |
225/45R19 |
225/45R19 |
Mâm xe: 17 inch |
19 inch |
19 inch |
Công nghệ an toàn
Mazda 6 2.0L | Mazda 6 2.0L Primium | Mazda 6 2.5L Primium |
Hệ thống hỗ trợ phanh: ABS, EBD, EBA: Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử: DSC, chống trượt: TCS: Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA: Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo phanh khẩn cấp ESS: Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh: Có |
Có |
Có |
Khóa cửa tự động khi vận hành: Có |
Có |
Có |
Ga tự động Cruise Control: Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo trộm: Có |
Có |
Có |
Mã hóa động cơ: Có |
Có |
Có |
Nhắc cài dây an toàn ghế trước: Có |
Có |
Có |
Camera lùi: Có |
Có |
Có |
Cảm biến trước sau hỗ trợ đỗ xe an toàn : Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM: Không |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA: Không |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS: Không |
Có |
Có |
Hệ thống định vị GPS, dẫn đường Navi Có |
Có |
Có |
Hệ thống túi khí: 6 |
6 |
6 |
Thông số kỹ thuật Mazda 6 về ngoại thất
Mazda 6 2.0L | Mazda 6 2.0L Premium | Mazda 6 2.5L Premium |
Hệ thống đèn trước công nghệ Led: Có |
Có |
Có |
Đèn trước tự động bật tắt theo môi trường ánh sáng: Có |
Có |
Có |
Chức năng mở rộng góc chiếu khi đánh lái AFS: Có |
Không |
Không |
Đèn trước thích ứng thông minh ALH: Không |
Có |
Có |
Chức năng tự động cân bằng góc chiếu: Có |
Có |
Có |
Đèn sương mù trước Led: Có |
Có |
Có |
Cảm biến gạt mưa tự động: Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chỉnh, gập điện, báo rẽ: Có |
Có |
Có |
Trụ B sơn đen bóng: Không |
Không |
Có |
Cụm đèn sau dạng Led: Có |
Có |
Có |
Đèn sương mù sau: Có |
Có |
Có |
Ống xả đôi thể thao: Có |
Có |
Có |
Nội thất Mazda 6
Mazda 6 2.0L | Mazda 6 2.0L Premium | Mazda 6 2.5L Premium |
Nội thất bọc da cao cấp: Có |
Có |
Nappa |
Màu sắc trần xe: Sáng |
Sáng |
Tối |
Cửa sổ trời mở/đóng chỉnh điện: Có |
Có |
Có |
Ghế lái nhớ vị trí, chỉnh điện: Có |
Có |
Có |
Ghế khách trước chỉnh điện: Có |
Có |
Có |
Nút điều chỉnh ghế mạ chrome: Không |
Không |
Có |
Tấm che nắng có gương và đèn trang điểm: Có |
Có |
Có |
Tay lái bọc da có nhiều phím chức năng: Có |
Có |
Có |
Tay lái tích hợp lẫy chuyển số: Không |
Có |
Có |
Màn hình hiển thị thông tin ADD: Không |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động: Có |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh: Đầu DVD Mp3, Radio: Có |
Có |
Có |
Màn hình cảm ứng 7 inch: Có |
Có |
Có |
Hệ thống loa: 6 |
11 loa Bose |
11 loa Bose |
Nút xoay điều khiển trung tâm mazda Connect: Có |
Có |
Có |
Kết nối AUX, USB, Blutooth: Có |
Có |
Có |
Chức năng điều khiển bằng giọng nói: Có |
Có |
Có |
Kết nối Blutooth, rãnh tay: Có |
Có |
Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập: Có |
Có |
Có |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm: Có |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử: Có |
Có |
Có |
Rèm che nắng kính lưng: Không |
Có |
Có |
Bảng thông số kỹ thuật xe Mazda 6 trên đây thể hiện chi tiết và đầy đủ nhất những gì thuộc về Mazda 6. Từ đó anh chị sẽ có cái nhìn tổng quát nhất về dòng xe này.
Nếu cần thêm thông tin về giá xe Mazda 6 mới nhất hoặc các sản phẩm khác cùng hãng cũng như giá xe Mazda anh chị có thể liên hệ ngay:093 179 1356 để được hỗ trợ nhanh nhất.
Xem thêm bài viết về Mazda 6