Altis 2.0V Sport 2022
Giá từ : 932,000,000 VNĐ
Giá niêm yết : 932,000,000 VNĐ
Thông số cơ bản
Xuất xứ :Xe trong nước
Kiểu dáng :Sedan (5 chỗ 2 đầu)
Kích thước :4620 x 1775 x 1460
Hộp số :Số tự động vô cấp/CVT
Nhiên liệu :Xăng
Tiêu hao trung bình :6,8
Màu :Đen - Nâu - Bạc - Trắng - Trắng ngọc trai
Giá Lăn Bánh dự kiến
Chọn nơi đăng ký
Giá xe932,000,000
Thuế trước bạ (12%) 111,840,000
Biển số 20,000,000
Phí đường bộ (01 năm) 1,560,000
Phí đăng kiểm 340,000
Bảo hiểm TNDS (01 năm)537,200
Bảo hiểm vật chất (1,5%)
Tổng phí134,277,200
Trả ngay 1,066,277,200
Trả góp (tối thiểu) 320,677,200
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ | Nước sản xuất | Việt Nam |
Phân phối chính hãng | Toyota Việt Nam | |
Kích thước | Dài x Rộng x Cao (mm) | 4620 x 1775 x 1460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 | |
Bán kính quay vòng (m) | 5.4 | |
Kiểu dáng | Sedan | |
Số chỗ ngồi kể cả người lái (chỗ) | 5 | |
Trọng lượng | Trọng lượng Không tải (Kg) | 1290 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | 1685 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55 | |
Tiêu hao nhiên liệu | Kết hợp (lít) | 6,8 |
Trong đô thị (lít) | 9 | |
Ngoài đô thị (lít) | 5,6 |
Động cơ | Loại động cơ | 3ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Dung Tích Xylanh (cc) | 2.0L | |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng | |
Tiêu chuẩn Khí thải | Euro 4 | |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 143/6200 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 187/3600 | |
Tốc độ Tối đa (Km/h) | 180 | |
Khả năng tăng tốc 0-100Km/h (giây) | Đang cập nhật | |
Truyền động | Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | |
Khóa vi sai cầu sau | Không | |
Trợ lực lái | Điện | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | Mc Pherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa |
Màu xe | Số màu | 5 |
Kiểu màu | Đen - Nâu - Bạc - Trắng - Trắng ngọc trai | |
Trang trí | Lưới tản nhiệt | Hình thang lớn |
Tay nắm cửa | Mạ chrome | |
Thanh cản trước | Bodykit | |
Thanh cản sau | Bodykit | |
Bậc lên xuống | Không | |
Giá nóc | Không | |
Ăng ten | In trên kính hậu | |
Đèn | Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | BI - LED |
Đèn định vị dạng LED ban ngày | LED | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không | |
Đèn gầm / Sương mù | Có | |
Cụm đèn hậu | LED | |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | LED | |
Gương | Chỉnh điện | Có |
Gập điện | Có | |
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương | Có | |
Mâm&Lốp | Mâm&Lốp | Mâm đúc/Alloy |
Thông số lốp | 215/45R17 | |
Kích thước Mâm | 17'' |
Ghế | Chất liệu ghế | Da (thể thao) |
Màu ghế | Đen | |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | |
Nhớ ghế lái | Không | |
Ghế phụ trước | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Nhớ ghế phụ | Không | |
Sưởi hàng ghế trước | Không | |
Thông gió hàng ghế trước | Không | |
Hàng Ghế thứ 2 | Gập lưng ghế 60:40 | |
Hàng Ghế thứ 3 | Không | |
Móc khóa Ghế trẻ em | Có | |
Màn hình DVD Sau Ghế | Không | |
Cửa gió Hàng ghế sau | Không | |
Tiện nghi | Điều hòa | Tự động |
Hộp làm mát | Không | |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Không | |
Sạc không dây | Không | |
Khóa Thông minh Start/Stop | Có | |
Sấy kính trước/sau | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | |
Cốp điều khiển điện | Không | |
Gương chiếu hậu trống chống chói | Có, tích hợp camera lùi | |
Gạt mưa tự động | Có | |
Mở đèn tự động | Có | |
Hộp tựa tay trung tâm | Có | |
Khóa cửa điện | Có | |
Giải trí | Màn hình | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch |
Số loa | 6 | |
Dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS | Không | |
Cổng kết nối AUX | Có | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không | |
Kết nối wifi | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Kết nối HDMI | Có | |
Vô lăng | Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | |
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | |
Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng | Có |
An toàn chủ động | Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Ổn định thân xe | Có | |
Kiểm soát lực kéo | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | |
Hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không | |
Camera lùi | Có tích hợp trên gương chiếu hậu trong xe | |
Cảm biến lùi | Có | |
Cảm biến trước | Có | |
Camera 360 độ | Không | |
Hỗ trợ đỗ xe PDW | Không | |
Giữ phanh tự động Auto Hold | Không | |
Gương chống chói tự động | Có | |
Cảnh báo điểm mù - BSD | Không | |
Phanh tay điện tử EPB | Không | |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | Không | |
Mã hóa động cơ chống trộm Immobilizer | Có | |
Khóa cửa trung tâm | Có | |
Cơ cấu căng đai tự động | Có | |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp | Không | |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Không | |
Tự động thay đổi góc chiếu đèn pha | Có | |
Hệ thống cảnh báo làn đường | Không | |
Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang | Không | |
Cảnh báo va chạm | Không | |
Phanh khẩn cấp tự động | Không | |
Cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST | Không | |
An toàn bị động | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | |
Khung xe | GOA | |
Dây đai an toàn | 5 Vị trí | |
Cột lái tự đổ | Có | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có |