
Velar R-Dynamic
Giá từ : 4,819,000,000 VNĐ
Giá niêm yết : 5,149,000,000 VNĐ
Thông số cơ bản
Xuất xứ :Anh
Kiểu dáng :CUV, SUV 7 chỗ (xe gầm cao 7 chỗ)
Kích thước :4.803x2.145x1.665
Hộp số :Tự Động 8 Cấp
Nhiên liệu :Xăng
Tiêu hao trung bình :7.8
Màu :trắng, đen, bạc, xám, đỏ, xanh, kem, trắng ngọc, nâu, xanh đậm
Giá Lăn Bánh dự kiến
Chọn nơi đăng ký
Giá xe4,819,000,000
Thuế trước bạ (12%) 578,280,000
Biển số 20,000,000
Phí đường bộ (01 năm) 1,560,000
Phí đăng kiểm 340,000
Bảo hiểm TNDS (01 năm)537,200
Bảo hiểm vật chất (1,5%)
Tổng phí600,717,200
Trả ngay 5,419,717,200
Trả góp (tối thiểu) 1,564,517,200
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ | Nước sản xuất | Anh |
Phân phối chính hãng | Royal Auto | |
Kích thước | Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.803x2.145x1.665 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.874 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 251 | |
Bán kính quay vòng (m) | 11.6 | |
Kiểu dáng | SUV | |
Số chỗ ngồi kể cả người lái (chỗ) | 5 | |
Trọng lượng | Trọng lượng Không tải (Kg) | 1.804 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | 2.470 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 | |
Tiêu hao nhiên liệu | Kết hợp (lít) | 7.8 |
Trong đô thị (lít) | 9.5 | |
Ngoài đô thị (lít) | 6.9 |
Động cơ | Loại động cơ | Xăng Inglenium |
Dung Tích Xylanh (cc) | 1.998 | |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng | |
Tiêu chuẩn Khí thải | Từ 173g/km | |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 300/5.500 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 400/1.500 | |
Tốc độ Tối đa (Km/h) | 234 | |
Khả năng tăng tốc 0-100Km/h (giây) | 6 | |
Truyền động | Hộp số | Tự Động 8 Cấp |
Hệ thống truyền động | AWD - toàn thời gian | |
Khóa vi sai cầu sau | Có | |
Trợ lực lái | Có | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | Khí nén điện tử |
Hệ thống treo sau | Khí nén điện tử | |
Phanh trước/sau | đĩa |
Range Rover Velar R-Dynamic với sức mạnh và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời. Trang bị tiêu chuẩn công nghệ Start/Stop và hệ thống sạc bình điện thông minh.
Công nghệ Ingenum là nền tảng cho tất cácr các động cơ 4 Xy-lanh của dòng Range Velar.
Động cơ trên Velar R-Dynamic có ma sát thấp, sử dụng vật liệu Nhôm nguyên khối cho xy lanh và thanh cần bằng động mang đến sự mượt mà tối đa. 4 xilanh hiệu suất cao nâng cấp hệ thống tăng áp.
Động cơ Turbo tăng áp kép đặc trưng của vòng bi bằng gốm giảm ma sát và cải thiện phản ứng ngắn hạn.
Turbocharger được nâng cấp cung cấp thêm 26% không khí. Cho công suất đạt 300PS
Màu xe | Số màu | 12 |
Kiểu màu | trắng, đen, bạc, xám, đỏ, xanh, kem, trắng ngọc, nâu, xanh đậm | |
Trang trí | Lưới tản nhiệt | Tối màu |
Tay nắm cửa | Tự động | |
Thanh cản trước | Mạ Crom | |
Thanh cản sau | Mạ Crom kèm ông xả | |
Bậc lên xuống | Kim loại sáng | |
Giá nóc | không | |
Ăng ten | vây cá | |
Đèn | Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | pha LED Thông Minh |
Đèn định vị dạng LED ban ngày | Có | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Có | |
Đèn gầm / Sương mù | Có | |
Cụm đèn hậu | Tail Light | |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | Có | |
Gương | Chỉnh điện | Có |
Gập điện | Có | |
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương | Có | |
Mâm&Lốp | Mâm&Lốp | 20'' 10 chấu |
Thông số lốp | 255/50 | |
Kích thước Mâm | 20'' |
Ghế | Chất liệu ghế | Da thông gió |
Màu ghế | Tùy Chọn: Đen, Trắng, Nâu | |
Ghế lái | Chỉnh Điện | |
Nhớ ghế lái | có | |
Ghế phụ trước | chỉnh điện | |
Nhớ ghế phụ | có | |
Sưởi hàng ghế trước | có | |
Thông gió hàng ghế trước | có | |
Hàng Ghế thứ 2 | Diều chỉnh 40:20:40 ván trượt | |
Hàng Ghế thứ 3 | Gập chỉnh | |
Móc khóa Ghế trẻ em | Có | |
Màn hình DVD Sau Ghế | có | |
Cửa gió Hàng ghế sau | có | |
Tiện nghi | Điều hòa | tự động |
Hộp làm mát | có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | có | |
Sạc không dây | không | |
Khóa Thông minh Start/Stop | có | |
Sấy kính trước/sau | có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | có | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | |
Cốp điều khiển điện | có | |
Gương chiếu hậu trống chống chói | Có | |
Gạt mưa tự động | Có | |
Mở đèn tự động | Có | |
Hộp tựa tay trung tâm | Có | |
Khóa cửa điện | Có | |
Giải trí | Màn hình | Cảm ứng Touch Pro Duo |
Số loa | 17 | |
Dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS | Có | |
Cổng kết nối AUX | Có | |
Cổng kết nối USB | có | |
Kết nối Bluetooth | có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | có | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Có | |
Kết nối wifi | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | có | |
Kết nối điện thoại thông minh | có | |
Kết nối HDMI | có | |
Vô lăng | Vô lăng và cần số bọc da | có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | có | |
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng | có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | có | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | |
Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng | có |
An toàn chủ động | Chống bó cứng phanh ABS | có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | có | |
Phân phối lực phanh điện tử | có | |
Ổn định thân xe | có | |
Kiểm soát lực kéo | có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | có | |
Hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | có | |
Camera lùi | có | |
Cảm biến lùi | có | |
Cảm biến trước | có | |
Camera 360 độ | có | |
Hỗ trợ đỗ xe PDW | Có | |
Giữ phanh tự động Auto Hold | có | |
Gương chống chói tự động | có | |
Cảnh báo điểm mù - BSD | có | |
Phanh tay điện tử EPB | có | |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | có | |
Mã hóa động cơ chống trộm Immobilizer | có | |
Khóa cửa trung tâm | có | |
Cơ cấu căng đai tự động | có | |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp | có | |
Hỗ trợ duy trì làn đường | có | |
Tự động thay đổi góc chiếu đèn pha | có | |
Hệ thống cảnh báo làn đường | có | |
Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang | có | |
Cảnh báo va chạm | có | |
Phanh khẩn cấp tự động | có | |
Cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST | có | |
An toàn bị động | Túi khí người lái & hành khách phía trước | 6 |
Túi khí bên hông phía trước | có | |
Túi khí rèm | có | |
Túi khí đầu gối người lái | có | |
Khung xe | nhôm cao cấp | |
Dây đai an toàn | có | |
Cột lái tự đổ | có | |
Bàn đạp phanh tự đổ | có |